Pape Cheikh 16 | |
Marios Tsaousis 22 | |
Bryan Dabo (Thay: Pape Cheikh) 46 | |
(Pen) Andre Gray 53 | |
Vieirinha (Thay: Marios Tsaousis) 59 | |
Diego Biseswar (Thay: Tiago Dantas) 59 | |
Luis Palma (Thay: Andre Gray) 63 | |
Nelson Oliveira (Thay: Brandon) 63 | |
Juan Iturbe (Thay: Manu Garcia) 69 | |
Cheick Doukoure 71 | |
Omar El Kaddouri (Thay: Andrija Zivkovic) 73 | |
Bryan Dabo 75 | |
Rafael Camacho (Thay: Daniel Mancini) 81 | |
Gervinho (Thay: Mateo Ezequiel Garcia) 81 | |
Sverrir Ingi Ingason 90+2' | |
Jasmin Kurtic 90+3' | |
Bryan Dabo 90+6' | |
Omar El Kaddouri 90+6' |
Thống kê trận đấu Aris vs PAOK FC
số liệu thống kê

Aris

PAOK FC
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris vs PAOK FC
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Salem M'Bakata (2), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Bradley Mazikou (18), Cheick Doukoure (8), Pape Cheikh (24), Pape Cheikh (24), Mateo Ezequiel Garcia (10), Manu Garcia (19), Daniel Mancini (7), Andre Gray (9)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Elefterois Lyratzis (19), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Marios Tsaousis (24), Tiago Dantas (26), Jasmin Kurtic (27), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Khaled Narey (77), Brandon (71)

Aris
4-2-3-1
23
Julian
2
Salem M'Bakata
4
Fabiano Leismann
14
Jakub Brabec
18
Bradley Mazikou
8
Cheick Doukoure
24
Pape Cheikh
24
Pape Cheikh
10
Mateo Ezequiel Garcia
19
Manu Garcia
7
Daniel Mancini
9
Andre Gray
71
Brandon
77
Khaled Narey
8
Douglas Augusto
14
Andrija Zivkovic
27
Jasmin Kurtic
26
Tiago Dantas
24
Marios Tsaousis
59
Konstantinos Koulierakis
4
Sverrir Ingason
19
Elefterois Lyratzis
42
Dominik Kotarski

PAOK FC
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Pape Cheikh Bryan Dabo | 59’ | Tiago Dantas Diego Biseswar |
| 63’ | Andre Gray Luis Palma | 59’ | Marios Tsaousis Vieirinha |
| 69’ | Manu Garcia Juan Iturbe | 63’ | Brandon Nelson Oliveira |
| 81’ | Daniel Mancini Rafael Camacho | 73’ | Andrija Zivkovic Omar El Kaddouri |
| 81’ | Mateo Ezequiel Garcia Gervinho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafail Sgouros | Diego Biseswar | ||
Rafael Camacho | Nelson Oliveira | ||
Marvin Peersman | Giannis Konstantelias | ||
Gervinho | Filipe Soares | ||
Luis Palma | Omar El Kaddouri | ||
Juan Iturbe | Stefan Schwab | ||
Bryan Dabo | Vieirinha | ||
Nicolas N`Koulou | Giannis Kargas | ||
Marios Siabanis | Zivko Zivkovic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch