Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Jaden Sean Montnor 6 | |
(Pen) Giorgi Kvilitaia 16 | |
Lamin Colley (Thay: Andras Nemeth) 46 | |
Akos Markgraf (Thay: Palko Dardai) 46 | |
Andronikos Kakoullis (Thay: Yannick Arthur Gomis) 46 | |
Edi Semedo (Thay: Dennis Gaustad) 60 | |
Aleksandr Kokorin (Thay: Giorgi Kvilitaia) 60 | |
Artem Favorov (Thay: Urho Nissila) 65 | |
Yacine Bourhane (Thay: Steeve Yago) 72 | |
Moshe Semel (Thay: Georgiy Arutiunian) 72 | |
Caju (Thay: Anderson Correia) 76 | |
Lamin Colley 78 | |
Lamin Colley 81 | |
Edi Semedo 87 | |
Daniel Lukacs (Thay: Mikael Soisalo) 88 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Puskas FC Academy


Diễn biến Aris Limassol vs Puskas FC Academy
Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.
V À A A O O O - Edi Semedo đã ghi bàn!
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lamin Colley đã ghi bàn!
V À A A O O O - Lamin Colley đã ghi bàn!
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Caju.
Thẻ vàng cho Georgiy Arutiunian.
Georgiy Arutiunian rời sân và được thay thế bởi Moshe Semel.
Steeve Yago rời sân và được thay thế bởi Yacine Bourhane.
Thẻ vàng cho Akos Markgraf.
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Artem Favorov.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.
Dennis Gaustad rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Thẻ vàng cho Alex Moucketou-Moussounda.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Akos Markgraf.
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Lamin Colley.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Puskas FC Academy
Aris Limassol (4-3-3): Vana Alves (1), Steeve Yago (20), Connor Goldson (6), Leon Balogun (27), Anderson Correia (7), Dennis Bakke Gaustad (29), Alex Moucketou-Moussounda (5), Charalampos Charalampous (76), Yannick Gomis (14), Giorgi Kvilitaia (11), Jade Sean Montnor (66)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Zsolt Nagy (25), Georgiy Harutyunyan (21), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Laros Duarte (6), Palko Dardai (10), Andras Nemeth (90)


| Thay người | |||
| 46’ | Yannick Arthur Gomis Andronikos Kakoullis | 46’ | Palko Dardai Akos Markgraf |
| 60’ | Dennis Gaustad Edi Semedo | 46’ | Andras Nemeth Lamin Colley |
| 60’ | Giorgi Kvilitaia Aleksandr Kokorin | 65’ | Urho Nissila Artem Favorov |
| 72’ | Steeve Yago Yacine Bourhane | 72’ | Georgiy Arutiunian Moshe Semal |
| 76’ | Anderson Correia Caju | 88’ | Mikael Soisalo Daniel Lukacs |
| Cầu thủ dự bị | |||
Andronikos Kakoullis | Roland Orjan | ||
Edi Semedo | Bence Vekony | ||
Yacine Bourhane | Kevin Mondovics | ||
Aboubacar Loucoubar | Akos Markgraf | ||
Mihlali Mayambela | Szabolcs Dusinszki | ||
Aleksandr Kokorin | Artem Favorov | ||
Adam Markhiev | Moshe Semal | ||
Caju | Zalan Keresi | ||
Ellinas Sofroniou | Lamin Colley | ||
Anastasios Pisias | Daniel Lukacs | ||
Joel Fameyeh | |||
Martin Dala | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
