Thứ Tư, 15/10/2025
Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela)
18
Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela)
20
Eric Boakye
22
Yannick Arthur Gomis (Thay: Zakaria Sawo)
46
Slobodan Urosevic (Thay: Steeve Yago)
46
Alex Opoku Sarfo
55
Connor Goldson
56
Bruno Felipe
56
Veljko Nikolic
62
Leo Bengtsson
71
Jaja (Thay: Mateo Tanlongo)
73
Anderson Correia (Thay: Veljko Nikolic)
76
Leo Natel (Thay: Joao Correia)
80
Anderson (Thay: Jairo)
80
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
84
Pepe
88
Jonathan Cristian Silva
90+1'
David Goldar
90+5'

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Pafos FC

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Pafos FC
Pafos FC
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Pafos FC

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho David Goldar.

Thẻ vàng cho David Goldar.

90+1' Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

88' Thẻ vàng cho Pepe.

Thẻ vàng cho Pepe.

84'

Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

80'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

80'

Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.

76'

Veljko Nikolic rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.

73'

Mateo Tanlongo rời sân và được thay thế bởi Jaja.

71' Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

62' V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

56' Thẻ vàng cho Connor Goldson.

Thẻ vàng cho Connor Goldson.

55' Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

46'

Steeve Yago rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.

46'

Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi Yannick Arthur Gomis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Eric Boakye.

Thẻ vàng cho Eric Boakye.

18'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Pafos FC

Aris Limassol: Vana Alves (1)

Pafos FC: Ivica Ivušić (1)

Thay người
18’
Mihlali Mayambela
Leo Bengtsson
73’
Mateo Tanlongo
Jaja
46’
Zakaria Sawo
Yannick Gomis
80’
Joao Correia
Leo Natel
46’
Steeve Yago
Slobodan Urosevic
80’
Jairo
Anderson
76’
Veljko Nikolic
Anderson Correia
84’
Alex Opoku Sarfo
Milosz Matysik
Cầu thủ dự bị
Ellinas Sofroniou
Neophytos Michael
Mislav Zadro
Athanasios Papadoudis
Leo Bengtsson
Kostas Pileas
Giorgi Kvilitaia
Moustapha Name
Yannick Gomis
Leo Natel
Aboubacar Loucoubar
Jaja
Milosz Matysik
Kevin Nhaga
Dennis Bakke Gaustad
Anderson
Marios Theocharous
Ivan Sunjic
Edi Semedo
Derrick Luckassen
Slobodan Urosevic
Marios Ilia
Anderson Correia
Rafael

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
27/11 - 2021
26/02 - 2022
29/11 - 2022
25/02 - 2023
17/09 - 2023
04/01 - 2024
29/09 - 2024
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
16/01 - 2025
VĐQG Cyprus
02/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
06/10 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
07/08 - 2025
01/08 - 2025
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-4
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Cyprus
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow