Thứ Ba, 14/10/2025
Amine Khammas
9
Giorgi Kvilitaia
25
(Pen) Mihlali Mayambela
41
Steeve Yago
45+2'
Stevan Jovetic (Thay: Andronikos Kakoullis)
46
Loizos Loizou (Thay: Charalampos Charalampous)
46
Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous)
46
Stevan Jovetic (Thay: Andronikos Kakoullis)
49
Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous)
49
Senou Coulibaly
51
Nikolas Panayiotou
53
Senou Coulibaly
56
Karol Struski
57
Nikolas Panayiotou
57
(Pen) Giorgi Kvilitaia
58
Karol Struski
60
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
62
Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)
62
Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
62
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
65
Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)
65
Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
65
Omer Atzili (Thay: Saidou Alioum)
66
Milosz Matysik (Thay: Yannick Arthur Gomis)
68
Omer Atzili (Thay: Saidou Alioum)
69
Milosz Matysik (Thay: Yannick Arthur Gomis)
70
Slobodan Urosevic (Thay: Giorgi Kvilitaia)
76
Slobodan Urosevic (Thay: Giorgi Kvilitaia)
78
Novica Erakovic (Thay: Veljko Simic)
79
Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
79
Novica Erakovic (Thay: Veljko Simic)
82
Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
82
Steeve Yago
88
Loizos Loizou
90+1'
Steeve Yago
90+1'
Loizos Loizou
90+4'

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Omonia Nicosia

Tất cả (24)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Loizos Loizou.

Thẻ vàng cho Loizos Loizou.

90+1' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Steeve Yago nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Steeve Yago nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

82'

Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.

82'

Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

78'

Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.

70'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

69'

Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Omer Atzili.

65'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

65'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

65'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

60' Thẻ vàng cho Karol Struski.

Thẻ vàng cho Karol Struski.

58' V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

57' Thẻ vàng cho Nikolas Panayiotou.

Thẻ vàng cho Nikolas Panayiotou.

56' Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.

Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.

49'

Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.

49'

Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Steeve Yago.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.

41' ANH ẤY BỎ LỠ - Mihlali Mayambela thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Mihlali Mayambela thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia Nicosia

Thay người
65’
Karol Struski
Veljko Nikolic
49’
Andronikos Kakoullis
Stevan Jovetić
65’
Mihlali Mayambela
Jade Sean Montnor
49’
Charalambos Charalambous
Loizos Loizou
65’
Leo Bengtsson
Edi Semedo
69’
Saidou Alioum
Omer Atzili
70’
Yannick Arthur Gomis
Milosz Matysik
82’
Veljko Simic
Novica Erakovic
78’
Giorgi Kvilitaia
Slobodan Urosevic
82’
Alpha Dionkou
Giannis Masouras
Cầu thủ dự bị
Ellinas Sofroniou
Francis Uzoho
Mislav Zadro
Angelos Neofytou
Alex Moucketou-Moussounda
Stevan Jovetić
Milosz Matysik
Loizos Loizou
Mamadou Sane
Omer Atzili
Veljko Nikolic
Ewandro
Zakaria Sawo
Novica Erakovic
Marios Theocharous
Filip Helander
Jade Sean Montnor
Ádám Lang
Edi Semedo
Fotios Kitsos
Slobodan Urosevic
Giannis Masouras
Anderson Correia
Charalambos Kyriakidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
21/11 - 2021
16/02 - 2022
07/11 - 2022
11/02 - 2023
25/09 - 2023
08/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
11/04 - 2024
17/04 - 2024
VĐQG Cyprus
06/10 - 2024
20/01 - 2025
12/05 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
06/10 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
07/08 - 2025
01/08 - 2025
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Cyprus
28/09 - 2025
22/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
22/08 - 2025
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow