Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Giorgi Kvilitaia
25 - (Pen) Mihlali Mayambela
41 - Steeve Yago
45+2' - Karol Struski
57 - (Pen) Giorgi Kvilitaia
58 - Karol Struski
60 - Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
62 - Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)
62 - Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
62 - Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
65 - Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)
65 - Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
65 - Milosz Matysik (Thay: Yannick Arthur Gomis)
68 - Milosz Matysik (Thay: Yannick Arthur Gomis)
70 - Slobodan Urosevic (Thay: Giorgi Kvilitaia)
76 - Slobodan Urosevic (Thay: Giorgi Kvilitaia)
78 - Steeve Yago
88 - Steeve Yago
90+1'
- Amine Khammas
9 - Stevan Jovetic (Thay: Andronikos Kakoullis)
46 - Loizos Loizou (Thay: Charalampos Charalampous)
46 - Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous)
46 - Stevan Jovetic (Thay: Andronikos Kakoullis)
49 - Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous)
49 - Senou Coulibaly
51 - Nikolas Panayiotou
53 - Senou Coulibaly
56 - Nikolas Panayiotou
57 - Omer Atzili (Thay: Saidou Alioum)
66 - Omer Atzili (Thay: Saidou Alioum)
69 - Novica Erakovic (Thay: Veljko Simic)
79 - Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
79 - Novica Erakovic (Thay: Veljko Simic)
82 - Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
82 - Loizos Loizou
90+1' - Loizos Loizou
90+4'
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia Nicosia
Diễn biến Aris Limassol vs Omonia Nicosia
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Loizos Loizou.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Steeve Yago nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Omer Atzili.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Thẻ vàng cho Karol Struski.
V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nikolas Panayiotou.
Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Steeve Yago.
ANH ẤY BỎ LỠ - Mihlali Mayambela thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Amine Khammas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
65’ | Karol Struski Veljko Nikolic | 49’ | Andronikos Kakoullis Stevan Jovetić |
65’ | Mihlali Mayambela Jade Sean Montnor | 49’ | Charalambos Charalambous Loizos Loizou |
65’ | Leo Bengtsson Edi Semedo | 69’ | Saidou Alioum Omer Atzili |
70’ | Yannick Arthur Gomis Milosz Matysik | 82’ | Veljko Simic Novica Erakovic |
78’ | Giorgi Kvilitaia Slobodan Urosevic | 82’ | Alpha Dionkou Giannis Masouras |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Francis Uzoho | ||
Mislav Zadro | Angelos Neofytou | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Stevan Jovetić | ||
Milosz Matysik | Loizos Loizou | ||
Mamadou Sane | Omer Atzili | ||
Veljko Nikolic | Ewandro | ||
Zakaria Sawo | Novica Erakovic | ||
Marios Theocharous | Filip Helander | ||
Jade Sean Montnor | Ádám Lang | ||
Edi Semedo | Fotios Kitsos | ||
Slobodan Urosevic | Giannis Masouras | ||
Anderson Correia | Charalambos Kyriakidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại