![]() Carlitos 32 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson) 46 | |
![]() Artem Shumanskiy (Thay: Veljko Nikolic) 46 | |
![]() Karol Struski (Thay: Zakaria Sawo) 46 | |
![]() Diego Dorregaray 54 | |
![]() Danny Bejarano 60 | |
![]() Giorgos Papageorghiou (Thay: Luciano Narsingh) 63 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Alex Moucketou-Moussounda) 65 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Mihlali Mayambela) 65 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 67 | |
![]() Michalis Christodoulou (Thay: Pa Konate) 71 | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Kialy Abdoul Kone) 71 | |
![]() Julius Szoke 77 | |
![]() Jaden Montnor 80 | |
![]() Daniel Celea (Thay: Fjorin Durmishaj) 80 | |
![]() Edson Silva (Thay: Carlitos) 80 | |
![]() Mariusz Stepinski 84 | |
![]() Michalis Christodoulou 86 | |
![]() Daniel Celea 89 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 90 | |
![]() Ismael Yandal (Thay: Yannick Arthur Gomis) 90 | |
![]() Edson Silva 90+6' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Nea Salamis
số liệu thống kê

Aris Limassol

Nea Salamis
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 9
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Nea Salamis
Thay người | |||
0’ | Karol Struski Zakaria Sawo | 63’ | Luciano Narsingh Giorgos Papageorgiou |
46’ | Zakaria Sawo Karol Struski | 71’ | Kialy Abdoul Kone Victor Fernandez |
46’ | Veljko Nikolic Artem Shumanskiy | 71’ | Pa Konate Michalis Christodoulou |
46’ | Leo Bengtsson Jaden Montnor | 80’ | Carlitos Edson Silva |
65’ | Mihlali Mayambela Mariusz Stepinski | 80’ | Fjorin Durmishaj Daniel Marinel Celea |
90’ | Yannick Arthur Gomis Ismael Yandal |
Cầu thủ dự bị | |||
Matija Spoljaric | Dimitrios Spyridakis | ||
Ismael Yandal | Victor Fernandez | ||
Mislav Zadro | Osman Koroma | ||
Ellinas Sofroniou | Michalis Christodoulou | ||
Karol Struski | Miguelito | ||
Andreas Dimitriou | Edson Silva | ||
Mariusz Stepinski | Giorgos Papageorgiou | ||
Artem Shumanskiy | Nemanja Kuzmanovic | ||
Jaden Montnor | Antonis Katsiaris | ||
Zakaria Sawo | Niko Datkovic | ||
Shavy Babicka | Daniel Marinel Celea | ||
Anastasios Kissas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Thành tích gần đây Nea Salamis
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại