Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Steeve Yago 17 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Kiến tạo: Imad Faraj) 24 | |
![]() Karol Struski 30 | |
![]() Eric Boakye 44 | |
![]() Adam Markhiev 45+3' | |
![]() (og) Hrvoje Milicevic 46 | |
![]() Aitor Cantalapiedra 58 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Yannick Gomis) 64 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Sean Montnor) 64 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Yannick Arthur Gomis) 64 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor) 64 | |
![]() Angel Garcia (Thay: Jeremie Gnali) 64 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Yerson Chacon) 64 | |
![]() Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) 74 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 78 | |
![]() Edi Semedo 83 | |
![]() Edi Semedo 85 | |
![]() Steeve Yago 87 | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Aleksandr Kokorin) 89 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Larnaca


Diễn biến Aris Limassol vs Larnaca
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.

THẺ ĐỎ! - Steeve Yago nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Edi Semedo.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.
Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
Jeremie Gnali rời sân và được thay thế bởi Angel Garcia.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aitor Cantalapiedra nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Hrvoje Milicevic đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adam Markhiev.

Thẻ vàng cho Eric Boakye.

Thẻ vàng cho Karol Struski.
Imad Faraj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra ghi bàn!

Thẻ vàng cho Steeve Yago.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Larnaca
Aris Limassol: Vana Alves (1)
Larnaca: Giorgos Athanasiadis (31)
Thay người | |||
64’ | Jaden Montnor Leo Bengtsson | 64’ | Jeremie Gnali Angel Garcia Cabezali |
64’ | Yannick Arthur Gomis Giorgi Kvilitaia | 64’ | Yerson Chacon Jorge Miramon |
78’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo | 74’ | Marcus Rohden Pere Pons |
89’ | Aleksandr Kokorin Slobodan Urosevic | 90’ | Enzo Cabrera Fran Sol |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Zlatan Alomerovic | ||
Mislav Zadro | Ioakeim Toumpas | ||
Leo Bengtsson | Fran Sol | ||
Morgan Brown | Fanos Katelaris | ||
Giorgi Kvilitaia | Jimmy Suarez | ||
Milosz Matysik | Danny Henriques | ||
Alex Opoku Sarfo | Angel Garcia Cabezali | ||
Zakaria Sawo | Karol Angielski | ||
Dennis Bakke Gaustad | Bruno Gama | ||
Marios Theocharous | Giorgos Naoum | ||
Edi Semedo | Pere Pons | ||
Slobodan Urosevic | Jorge Miramon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại