Thứ Sáu, 23/05/2025
Steeve Yago
17
Aitor Cantalapiedra (Kiến tạo: Imad Faraj)
24
Karol Struski
30
Eric Boakye
44
Adam Markhiev
45+3'
(og) Hrvoje Milicevic
46
Aitor Cantalapiedra
58
Giorgi Kvilitaia (Thay: Yannick Gomis)
64
Leo Bengtsson (Thay: Jaden Sean Montnor)
64
Giorgi Kvilitaia (Thay: Yannick Arthur Gomis)
64
Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor)
64
Angel Garcia (Thay: Jeremie Gnali)
64
Jorge Miramon (Thay: Yerson Chacon)
64
Pere Pons (Thay: Marcus Rohden)
74
Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
78
Edi Semedo
83
Edi Semedo
85
Steeve Yago
87
Slobodan Urosevic (Thay: Aleksandr Kokorin)
89
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
90

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Larnaca

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Larnaca
Larnaca
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Larnaca

Tất cả (22)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

89'

Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.

87' THẺ ĐỎ! - Steeve Yago nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Steeve Yago nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

85' Thẻ vàng cho Edi Semedo.

Thẻ vàng cho Edi Semedo.

78'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

74'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.

64'

Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.

64'

Jeremie Gnali rời sân và được thay thế bởi Angel Garcia.

64'

Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.

64'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.

58' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aitor Cantalapiedra nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aitor Cantalapiedra nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46' PHẢN LƯỚI NHÀ - Hrvoje Milicevic đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Hrvoje Milicevic đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Adam Markhiev.

Thẻ vàng cho Adam Markhiev.

44' Thẻ vàng cho Eric Boakye.

Thẻ vàng cho Eric Boakye.

30' Thẻ vàng cho Karol Struski.

Thẻ vàng cho Karol Struski.

24'

Imad Faraj đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra ghi bàn!

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra ghi bàn!

17' Thẻ vàng cho Steeve Yago.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Larnaca

Aris Limassol: Vana Alves (1)

Larnaca: Giorgos Athanasiadis (31)

Thay người
64’
Jaden Montnor
Leo Bengtsson
64’
Jeremie Gnali
Angel Garcia Cabezali
64’
Yannick Arthur Gomis
Giorgi Kvilitaia
64’
Yerson Chacon
Jorge Miramon
78’
Mihlali Mayambela
Edi Semedo
74’
Marcus Rohden
Pere Pons
89’
Aleksandr Kokorin
Slobodan Urosevic
90’
Enzo Cabrera
Fran Sol
Cầu thủ dự bị
Ellinas Sofroniou
Zlatan Alomerovic
Mislav Zadro
Ioakeim Toumpas
Leo Bengtsson
Fran Sol
Morgan Brown
Fanos Katelaris
Giorgi Kvilitaia
Jimmy Suarez
Milosz Matysik
Danny Henriques
Alex Opoku Sarfo
Angel Garcia Cabezali
Zakaria Sawo
Karol Angielski
Dennis Bakke Gaustad
Bruno Gama
Marios Theocharous
Giorgos Naoum
Edi Semedo
Pere Pons
Slobodan Urosevic
Jorge Miramon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
07/11 - 2021
05/02 - 2022
09/10 - 2022
15/01 - 2023
22/08 - 2023
09/12 - 2023
04/11 - 2024
10/02 - 2025
30/03 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow