Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milosz Matysik 23 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 44 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Milosz Matysik) 46 | |
![]() Deni Hocko 49 | |
![]() Leo Bengtsson 56 | |
![]() Delmiro 58 | |
![]() Mate Kvirkvia 62 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Karol Struski) 63 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela) 63 | |
![]() Luka Djordjevic (Thay: Mate Kvirkvia) 67 | |
![]() Agapios Vrikkis (Thay: Jose Pozo) 67 | |
![]() Agapios Vrikkis 71 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Aleksandr Kokorin) 76 | |
![]() Andreas Neophytou 84 | |
![]() Christos Giousis 86 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Anderson Correia) 87 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Minas Antoniou) 89 | |
![]() Steeve Yago 90 | |
![]() Imrane Daouda Bamba (Thay: Christos Giousis) 90 | |
![]() Connor Goldson 90+2' | |
![]() Edi Semedo 90+8' | |
![]() Panagiotis Andreou 90+9' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion


Diễn biến Aris Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

Thẻ vàng cho Panagiotis Andreou.

Thẻ vàng cho Edi Semedo.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Imrane Daouda Bamba.

Thẻ vàng cho Connor Goldson.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

V À A A O O O - Christos Giousis ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andreas Neophytou.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

Thẻ vàng cho Agapios Vrikkis.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.
Mate Kvirkvia rời sân và được thay thế bởi Luka Djordjevic.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.

Thẻ vàng cho Mate Kvirkvia.

Thẻ vàng cho Delmiro.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.
Milosz Matysik rời sân và được thay thế bởi Alex Moucketou-Moussounda.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
46’ | Milosz Matysik Alex Moucketou-Moussounda | 67’ | Mate Kvirkvia Luka Djordjevic |
63’ | Mihlali Mayambela Jade Sean Montnor | 67’ | Jose Pozo Agapios Vrikkis |
63’ | Karol Struski Dennis Bakke Gaustad | 89’ | Minas Antoniou Stylianos Panteli |
76’ | Aleksandr Kokorin Zakaria Sawo | 90’ | Christos Giousis Imrane Daouda Bamba |
87’ | Anderson Correia Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Zakaria Sawo | Sadok Yeddes | ||
Slobodan Urosevic | Alexander Spoljaric | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Stylianos Panteli | ||
Edi Semedo | Imrane Daouda Bamba | ||
Jade Sean Montnor | Luka Djordjevic | ||
Dennis Bakke Gaustad | Agapios Vrikkis | ||
Mamadou Sane | Dion Malone | ||
Caju | Arthur Gribakin | ||
Mislav Zadro | Nikolas Matthaiou | ||
Ellinas Sofroniou | Dusan Bakic | ||
Marios Theocharous | Boris Cmiljanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại