Đó là kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andreas Christofi 31 | |
![]() Steeve Yago 35 | |
![]() Michalis Charalambous (Thay: Diogo Dall'Igna) 46 | |
![]() Michalis Charalampous (Thay: Diogo Dall'Igna) 46 | |
![]() Aleksandr Kokorin 53 | |
![]() Bassala Sambou 61 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) 62 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Veljko Nikolic) 62 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 62 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Mihlali Mayambela) 74 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Piotr Janczukowicz) 74 | |
![]() Ilija Milicevic (Thay: Niv Gotliv) 74 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Andreas Christofi) 74 | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Eric Boakye) 83 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson) 83 | |
![]() Dennis Gaustad 90 | |
![]() Edson Silva 90 | |
![]() Ruben Hoogenhout 90+1' | |
![]() Veljko Nikolic 90+3' | |
![]() Slobodan Urosevic 90+3' | |
![]() Dennis Gaustad 90+4' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Enosis Paralimni


Diễn biến Aris Limassol vs Enosis Paralimni

V À A A O O O - Dennis Gaustad đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Slobodan Urosevic.

Thẻ vàng cho Ruben Hoogenhout.

Thẻ vàng cho Dennis Gaustad.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.
Andreas Christofi rời sân và được thay thế bởi Fotis Kotsonis.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Thierno Barry.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

V À A A O O O - Bassala Sambou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!
Diogo Dall'Igna rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.

Thẻ vàng cho Andreas Christofi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
62’ | Alex Opoku Sarfo Milosz Matysik | 46’ | Diogo Dall'Igna Michalis Charalambous |
62’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo | 74’ | Andreas Christofi Fotis Kotsonis |
74’ | Mihlali Mayambela Dennis Bakke Gaustad | 74’ | Niv Gotliv Ilija Milicevic |
83’ | Eric Boakye Slobodan Urosevic | 74’ | Piotr Janczukowicz Thierno Barry |
83’ | Leo Bengtsson Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Dimitrios Stylianidis | ||
Mislav Zadro | Fotis Kotsonis | ||
Milosz Matysik | Prosper Mendy | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Ilija Milicevic | ||
Mamadou Sane | Loizos Kosmas | ||
Slobodan Urosevic | Dimitris Mavroudis | ||
Dennis Bakke Gaustad | Edson Silva | ||
Marios Theocharous | Dimitris Solomou | ||
Zakaria Sawo | Thierno Barry | ||
Edi Semedo | Michalis Charalambous | ||
Elisha Bruce Sam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại