V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![]() Sergio Castel 28 | |
![]() Connor Goldson 45 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Ross McCausland) 46 | |
![]() Gaetan Weissbeck (Thay: Garry Rodrigues) 46 | |
![]() Jaden Montnor (Kiến tạo: Mihlali Mayambela) 46 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Danilo Spoljaric) 46 | |
![]() Anderson Correia 52 | |
![]() Thomas Lam (Thay: Praxitelis Vouros) 52 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Clinton Duodu) 60 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Aleksandr Kokorin) 67 | |
![]() Gaetan Weissbeck (Kiến tạo: Ivan Ljubic) 72 | |
![]() Brandon (Thay: Sergio Castel) 78 | |
![]() Rody Junior Effaghe (Thay: Andronikos Kakoullis) 83 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Mihlali Mayambela) 83 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 90+1' | |
![]() Dennis Gaustad 90+6' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Apollon Limassol


Diễn biến Aris Limassol vs Apollon Limassol
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)

Thẻ vàng cho Yannick Arthur Gomis.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Rody Junior Effaghe.
Sergio Castel rời sân và được thay thế bởi Brandon.
Ivan Ljubic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaetan Weissbeck đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Yannick Arthur Gomis.
Clinton Duodu rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.
Praxitelis Vouros rời sân và được thay thế bởi Thomas Lam.

Thẻ vàng cho Anderson Correia.
Mihlali Mayambela đã kiến tạo cho bàn thắng.
Danilo Spoljaric rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.

V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!
Garry Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Gaetan Weissbeck.
Ross McCausland rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Connor Goldson ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Apollon Limassol
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Steeve Yago (20), Leon Balogun (27), Connor Goldson (6), Anderson Correia (7), Mihlali Mayambela (10), Charalampos Charalampous (76), Adam Markhiev (8), Ross McCausland (45), Andronikos Kakoullis (80), Aleksandr Kokorin (9)
Apollon Limassol (4-2-3-1): Peter Leeuwenburgh (41), Bruno Gaspar (76), Praxitelis Vouros (2), Josef Kvida (44), Giorgos Malekkidis (14), Ivan Ljubic (77), Danilo Spoljaric (20), Babacar Dione (11), Clinton Duodu (17), Garry Rodrigues (10), Sergio Castel Martinez (9)


Thay người | |||
46’ | Ross McCausland Jade Sean Montnor | 46’ | Garry Rodrigues Gaetan Weissbeck |
67’ | Aleksandr Kokorin Yannick Gomis | 46’ | Danilo Spoljaric Ali Youssef |
83’ | Mihlali Mayambela Dennis Bakke Gaustad | 52’ | Praxitelis Vouros Thomas Lam |
83’ | Andronikos Kakoullis Rody Junior Effaghe | 60’ | Clinton Duodu Pedro Marques |
78’ | Sergio Castel Brandon Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Pisias | Philipp Kühn | ||
Ellinas Sofroniou | Konstantinos Stylianou | ||
Gedeon Kalulu | Zacharias Adoni | ||
Yannick Gomis | Thomas Lam | ||
Aboubacar Loucoubar | Jaromir Zmrhal | ||
Milosz Matysik | Nearchos Zinonos | ||
Yacine Bourhane | Andreas Shikkis | ||
Dennis Bakke Gaustad | Gaetan Weissbeck | ||
Jade Sean Montnor | Agapios Vrikkis | ||
Edi Semedo | Ali Youssef | ||
Rody Junior Effaghe | Brandon Thomas | ||
Pedro Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T H B T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | H T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T | |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | H B H B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại