Thứ Ba, 14/10/2025
Veljko Nikolic
7
Jaden Montnor
27
Jaden Montnor
28
Steeve Yago
29
Grzegorz Krychowiak
40
Dimitris Theodorou (Thay: Andreas Chrysostomou)
46
Anderson Correia (Thay: Mihlali Mayambela)
46
Mamadou Sane (Thay: Jaden Montnor)
63
Adam Gyurcso (Thay: Danil Paroutis)
64
Matija Spoljaric (Thay: Grzegorz Krychowiak)
64
Zakaria Sawo (Thay: Caju)
72
Dennis Gaustad (Thay: Veljko Nikolic)
72
Morgan Brown (Thay: Aleksandr Kokorin)
81
Atanas Iliev (Thay: Stefanos Charalambous)
82
Panagiotis Markou (Thay: Georgios Ioannou)
82
Zakaria Sawo
87
Zivko Zivkovic
90+3'
Dennis Gaustad
90+4'

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Anorthosis

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Anorthosis
Anorthosis
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 3
33 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Anorthosis

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Dennis Gaustad.

Thẻ vàng cho Dennis Gaustad.

90+3' Thẻ vàng cho Zivko Zivkovic.

Thẻ vàng cho Zivko Zivkovic.

87' V À A A O O O - Zakaria Sawo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Zakaria Sawo đã ghi bàn!

82'

Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.

82'

Georgios Ioannou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Markou.

81'

Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Morgan Brown.

72'

Veljko Nikolic rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.

72'

Caju rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

64'

Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.

64'

Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.

63'

Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Mamadou Sane.

46'

Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.

46'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

29' Thẻ vàng cho Steeve Yago.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.

28' V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

7' V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Anorthosis

Thay người
46’
Mihlali Mayambela
Anderson Correia
46’
Andreas Chrysostomou
Dimitris Theodorou
63’
Jaden Montnor
Mamadou Sane
64’
Grzegorz Krychowiak
Matija Spoljaric
72’
Veljko Nikolic
Dennis Bakke Gaustad
64’
Danil Paroutis
Adam Gyurcso
72’
Caju
Zakaria Sawo
82’
Stefanos Charalambous
Atanas Iliev
81’
Aleksandr Kokorin
Morgan Brown
82’
Georgios Ioannou
Panagiotis Markou
Cầu thủ dự bị
Anderson Correia
Ante Roguljic
Milosz Matysik
Bojan Milosavljevic
Mamadou Sane
Andreas Keravnos
Dennis Bakke Gaustad
Evagoras Charalambous
Marios Theocharous
Atanas Iliev
Edi Semedo
Dimitris Theodorou
Zakaria Sawo
Giannis Kargas
Morgan Brown
Panagiotis Markou
Mislav Zadro
Matija Spoljaric
Ellinas Sofroniou
Adam Gyurcso
Alex Moucketou-Moussounda
Petros Paschali
Slobodan Urosevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
25/09 - 2021
11/02 - 2022
04/12 - 2022
07/03 - 2023
08/10 - 2023
23/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
01/03 - 2024
VĐQG Cyprus
10/11 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
06/10 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
07/08 - 2025
01/08 - 2025
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
09/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow