Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Veljko Nikolic 7 | |
![]() Jaden Montnor 27 | |
![]() Jaden Montnor 28 | |
![]() Steeve Yago 29 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 40 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Andreas Chrysostomou) 46 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Mihlali Mayambela) 46 | |
![]() Mamadou Sane (Thay: Jaden Montnor) 63 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Danil Paroutis) 64 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Grzegorz Krychowiak) 64 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Caju) 72 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Veljko Nikolic) 72 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Aleksandr Kokorin) 81 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Stefanos Charalambous) 82 | |
![]() Panagiotis Markou (Thay: Georgios Ioannou) 82 | |
![]() Zakaria Sawo 87 | |
![]() Zivko Zivkovic 90+3' | |
![]() Dennis Gaustad 90+4' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Anorthosis


Diễn biến Aris Limassol vs Anorthosis

Thẻ vàng cho Dennis Gaustad.

Thẻ vàng cho Zivko Zivkovic.

V À A A O O O - Zakaria Sawo đã ghi bàn!
Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Georgios Ioannou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Markou.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Morgan Brown.
Veljko Nikolic rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
Caju rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.
Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Mamadou Sane.
Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.

V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Anorthosis
Thay người | |||
46’ | Mihlali Mayambela Anderson Correia | 46’ | Andreas Chrysostomou Dimitris Theodorou |
63’ | Jaden Montnor Mamadou Sane | 64’ | Grzegorz Krychowiak Matija Spoljaric |
72’ | Veljko Nikolic Dennis Bakke Gaustad | 64’ | Danil Paroutis Adam Gyurcso |
72’ | Caju Zakaria Sawo | 82’ | Stefanos Charalambous Atanas Iliev |
81’ | Aleksandr Kokorin Morgan Brown | 82’ | Georgios Ioannou Panagiotis Markou |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson Correia | Ante Roguljic | ||
Milosz Matysik | Bojan Milosavljevic | ||
Mamadou Sane | Andreas Keravnos | ||
Dennis Bakke Gaustad | Evagoras Charalambous | ||
Marios Theocharous | Atanas Iliev | ||
Edi Semedo | Dimitris Theodorou | ||
Zakaria Sawo | Giannis Kargas | ||
Morgan Brown | Panagiotis Markou | ||
Mislav Zadro | Matija Spoljaric | ||
Ellinas Sofroniou | Adam Gyurcso | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Petros Paschali | ||
Slobodan Urosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại