![]() Matheus Clemente 8 | |
![]() Steeve Yago (Thay: Abdel Medioub) 24 | |
![]() Warren Shavy (Thay: Steeve Yago) 46 | |
![]() Edin Sehic 47 | |
![]() Franz Brorsson 49 | |
![]() Franz Brorsson 53 | |
![]() Delmiro (Thay: Aleksandr Kokorin) 61 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: Stavros Gavriel) 71 | |
![]() Juninho Carpina (Thay: Jawad El Jemili) 71 | |
![]() Wilguens Paugain (Thay: Lois Fauriel) 82 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Mihlali Mayambela) 83 | |
![]() Julius Szoke (Thay: Karol Struski) 83 | |
![]() Vasco Lopes 90+3' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Akritas Chlorakas
số liệu thống kê

Aris Limassol

Akritas Chlorakas
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
24 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Akritas Chlorakas
Thay người | |||
24’ | Warren Shavy Steeve Yago | 71’ | Stavros Gavriel Vasco Lopes |
46’ | Steeve Yago Warren Shavy | 71’ | Jawad El Jemili Juninho Carpina |
61’ | Aleksandr Kokorin Delmiro | 82’ | Lois Fauriel Wilguens Paugain |
83’ | Mihlali Mayambela Mariusz Stepinski | ||
83’ | Karol Struski Julius Szoke |
Cầu thủ dự bị | |||
Warren Shavy | Davi Machado dos Santos Araujo | ||
Kevin Monnet-Paquet | Akos Onodi | ||
Mariusz Stepinski | Guilherme Vicentini | ||
Floriss Djave | Vasos Dimosthenous | ||
Steeve Yago | Giorgos Vasou | ||
Delmiro | Nikita Roman Dubov | ||
Daniel Sikorski | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Yannick Gomis | Javi Eraso | ||
Julius Szoke | Wilguens Paugain | ||
Morgan Brown | Vasco Lopes | ||
Kostas Pileas | Juninho Carpina | ||
Ellinas Sofroniou | Konstantinos Karagiannis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Thành tích gần đây Akritas Chlorakas
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại