Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
(VAR check) 17 | |
Leon Balogun 22 | |
Luther Singh 28 | |
Davor Zdravkovski 38 | |
Charalambos Charalambous 44 | |
Andronikos Kakoullis (Thay: Yannick Arthur Gomis) 46 | |
Veljko Nikolic 48 | |
Mihlali Mayambela 56 | |
Gedeon Kalulu (Thay: Steeve Yago) 60 | |
Ross McCausland (Thay: Mihlali Mayambela) 60 | |
Bassel Jradi (Thay: Leo Natel) 60 | |
Jaden Montnor 61 | |
Dennis Gaustad (Thay: Anderson Correia) 71 | |
Fernando Forestieri (Thay: Ivan Milosavljevic) 72 | |
Andreas Makris (Thay: Morgan Ferrier) 72 | |
Christos Wheeler (Thay: Emmanuel Imanishimwe) 72 | |
Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Charalambos Charalambous) 79 | |
Veljko Nikolic 84 | |
Dusan Stevanovic (Thay: Davor Zdravkovski) 85 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs AEL Limassol


Diễn biến Aris Limassol vs AEL Limassol
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Dusan Stevanovic.
V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Alex Moucketou-Moussounda.
Emmanuel Imanishimwe rời sân và được thay thế bởi Christos Wheeler.
Morgan Ferrier rời sân và được thay thế bởi Andreas Makris.
Ivan Milosavljevic rời sân và được thay thế bởi Fernando Forestieri.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!
Leo Natel rời sân và được thay thế bởi Bassel Jradi.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.
Steeve Yago rời sân và được thay thế bởi Gedeon Kalulu.
V À A A O O O - Mihlali Mayambela đã ghi bàn!
V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Thẻ vàng cho Davor Zdravkovski.
Thẻ vàng cho Luther Singh.
Thẻ vàng cho Leon Balogun.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs AEL Limassol
Aris Limassol (4-3-3): Wes Foderingham (25), Steeve Yago (20), Leon Balogun (27), Connor Goldson (6), Anderson Correia (7), Charalampos Charalampous (76), Yannick Gomis (14), Veljko Nikolic (22), Mihlali Mayambela (10), Giorgi Kvilitaia (11), Jade Sean Montnor (66)
AEL Limassol (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Christoforos Frantzis (2), Stephane Paul Keller (97), Emmanuel Imanishimwe (24), Nemanja Glavcic (26), Davor Zdravkovski (6), Leo Natel (23), Ivan Milosavljevic (19), Luther Singh (11), Morgan James Ferrier (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Yannick Arthur Gomis Andronikos Kakoullis | 60’ | Leo Natel Bassel Jradi |
| 60’ | Steeve Yago Gedeon Kalulu | 72’ | Ivan Milosavljevic Fernando Forestieri |
| 60’ | Mihlali Mayambela Ross McCausland | 72’ | Morgan Ferrier Andreas Makris |
| 71’ | Anderson Correia Dennis Bakke Gaustad | 72’ | Emmanuel Imanishimwe Christos Wheeler |
| 79’ | Charalambos Charalambous Alex Moucketou-Moussounda | 85’ | Davor Zdravkovski Dusan Stevanovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vana Alves | Panagiotis Kyriakou | ||
Ellinas Sofroniou | Andreas Keravnos | ||
Gedeon Kalulu | Vasilios Papafotis | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Bassel Jradi | ||
Milosz Matysik | Panagiotis Panagi | ||
Mamadou Sane | Dylan Ouedraogo | ||
Dennis Bakke Gaustad | Fernando Forestieri | ||
Ross McCausland | Luka Bogdan | ||
Michail Theodosiou | Andreas Makris | ||
Andronikos Kakoullis | Christos Wheeler | ||
Rody Junior Effaghe | Dusan Stevanovic | ||
Andreas Panayiotou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch