Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milosz Matysik 3 | |
![]() Anderson Correia 21 | |
![]() Rafail Mamas 22 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 23 | |
![]() Rafail Mamas 43 | |
![]() Karol Struski 45+4' | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Karol Struski) 46 | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Milosz Matysik) 46 | |
![]() Mihlali Mayambela 53 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 58 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Jaden Montnor) 64 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 64 | |
![]() Dylan Ouedraogo 68 | |
![]() (Pen) Giorgi Kvilitaia 69 | |
![]() Akos Kecskes (Thay: Marko Stolnik) 71 | |
![]() Emmanuel Toku (Thay: Daniil Lesovoy) 71 | |
![]() Dennis Gaustad 74 | |
![]() Rody Junior Effaghe (Thay: Giorgi Kvilitaia) 74 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Ze Turbo) 82 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Leonel Strumia) 82 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs AEL Limassol


Diễn biến Aris Limassol vs AEL Limassol
Leonel Strumia rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
Ze Turbo rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Rody Junior Effaghe.

V À A A O O O - Dennis Gaustad đã ghi bàn!
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.
Marko Stolnik rời sân và được thay thế bởi Akos Kecskes.

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Dylan Ouedraogo.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.

Thẻ vàng cho Giorgi Kvilitaia.

V À A A O O O - Mihlali Mayambela đã ghi bàn!
Milosz Matysik rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Karol Struski.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rafail Mamas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs AEL Limassol
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Eric Boakye (6), Giorgi Kvilitaia (11), Yannick Gomis (14), Milosz Matysik (17), Connor Goldson (18), Mihlali Mayambela (21), Karol Struski (23), Jade Sean Montnor (66), Anderson Correia (77), Adam Markhiev (88)
AEL Limassol (4-2-3-1): Victor Braga (1), Christoforos Frantzis (2), Dylan Ouedraogo (5), Marko Stolnik (6), Luther Singh (17), Leonel Strumia (20), Daniil Lesovoy (22), Andreas Panayiotou (25), Nemanja Glavcic (98), Rafail Mamas (66), Ze Turbo (80)


Thay người | |||
46’ | Karol Struski Alex Opoku Sarfo | 71’ | Daniil Lesovoy Emmanuel Toku |
46’ | Milosz Matysik Slobodan Urosevic | 71’ | Marko Stolnik Akos Kecskes |
64’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo | 82’ | Ze Turbo Ivan Trickovski |
64’ | Jaden Montnor Dennis Bakke Gaustad | 82’ | Leonel Strumia Giannis Gerolemou |
74’ | Giorgi Kvilitaia Rody Junior Effaghe |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Yigal Becker | ||
Mislav Zadro | Stelios Panagiotou | ||
Leo Bengtsson | Facundo Costantini | ||
Morgan Brown | Denis Thomalla | ||
Alex Opoku Sarfo | Ivan Trickovski | ||
Zakaria Sawo | Emmanuel Toku | ||
Dennis Bakke Gaustad | Andreas Makris | ||
Marios Theocharous | Akos Kecskes | ||
Slobodan Urosevic | Kypros Neophytou | ||
Rody Junior Effaghe | Giannis Gerolemou | ||
Savvas Christodoulou | |||
Alexandros Efstathiou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại