Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luciano Herrera (Kiến tạo: Gonzalo Maroni) 9 | |
Luca Regiardo 19 | |
Diego Porcel (Kiến tạo: Cesar Florentin) 21 | |
Diego Porcel (Kiến tạo: Erik Fernando Godoy) 25 | |
Sebastian Prieto 34 | |
Luciano Herrera 38 | |
Saul Salcedo 40 | |
Cesar Florentin (Kiến tạo: Leandro Lozano) 44 | |
Dario Benedetto (Thay: Gonzalo Maroni) 46 | |
Ever Banega (Thay: Luca Regiardo) 46 | |
Franco Orozco (Thay: Facundo Samuel Guch) 46 | |
Roman Riquelme (Thay: Cesar Florentin) 49 | |
Emiliano Viveros (Thay: Diego Porcel) 66 | |
Claudio Bravo (Thay: Sebastian Prieto) 67 | |
Victor Ismael Sosa (Thay: Hernan Lopez) 67 | |
Luca Sosa (Thay: Martin Luciano) 67 | |
Ruben Bentancourt (Thay: Tomas Molina) 79 | |
Ever Banega 81 | |
Gaspar Emmanuel Iniguez (Thay: Luciano Herrera) 84 | |
Franco Orozco 86 | |
Alan Lescano 87 |
Thống kê trận đấu Argentinos Juniors vs Newell's Old Boys


Diễn biến Argentinos Juniors vs Newell's Old Boys
Thẻ vàng cho Alan Lescano.
Thẻ vàng cho Franco Orozco.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Gaspar Emmanuel Iniguez.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ever Banega nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Ruben Bentancourt.
Martin Luciano rời sân và được thay thế bởi Luca Sosa.
Hernan Lopez rời sân và được thay thế bởi Victor Ismael Sosa.
Sebastian Prieto rời sân và được thay thế bởi Claudio Bravo.
Diego Porcel rời sân và được thay thế bởi Emiliano Viveros.
Cesar Florentin rời sân và được thay thế bởi Roman Riquelme.
Facundo Samuel Guch rời sân và được thay thế bởi Franco Orozco.
Luca Regiardo rời sân và được thay thế bởi Ever Banega.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Dario Benedetto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leandro Lozano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cesar Florentin đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Saul Salcedo.
Thẻ vàng cho Luciano Herrera.
Đội hình xuất phát Argentinos Juniors vs Newell's Old Boys
Argentinos Juniors (4-5-1): Sergio Romero (44), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Hernan Lopez (23), Alan Lescano (10), Lucas Gomez (8), Gabriel Florentin (21), Diego Porcel (47), Tomas Molina (27)
Newell's Old Boys (4-2-3-1): Juan Espinola (12), Alejo Montero (4), Saul Salcedo (97), Victor Cuesta (15), Martin Luciano (26), Martin Fernandez (14), Luca Regiardo (27), Facundo Guch (13), Luciano Herrera (21), Gonzalo Maroni (20), Carlos González (32)


| Thay người | |||
| 49’ | Cesar Florentin Roman Daniel Riquelme | 46’ | Luca Regiardo Ever Banega |
| 66’ | Diego Porcel Emiliano Viveros | 46’ | Facundo Samuel Guch Franco Orozco |
| 67’ | Hernan Lopez Victor Sosa | 46’ | Gonzalo Maroni Dario Benedetto |
| 67’ | Sebastian Prieto Claudio Bravo | 67’ | Martin Luciano Luca Alexander Sosa |
| 79’ | Tomas Molina Ruben Bentancourt | 84’ | Luciano Herrera Gaspar Iniguez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Siri Payer | Williams Barlasina | ||
Kevin Coronel | Luca Alexander Sosa | ||
Roman Daniel Riquelme | Jherson Mosquera | ||
Lautaro Nahuel Ovando | Fabian Noguera | ||
Victor Sosa | Luciano Lollo | ||
Mateo Antoni Pavon | Ever Banega | ||
Lautaro Giaccone | Gaspar Iniguez | ||
Joaquin Gho | Franco Orozco | ||
Emiliano Viveros | Juan Manuel Garcia | ||
Claudio Bravo | Dario Benedetto | ||
Nicolas Oroz | Jeronimo Russo | ||
Ruben Bentancourt | Tomas Rios | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch