Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Herrera (Kiến tạo: Nicolas Oroz) 9 | |
![]() Matko Miljevic 15 | |
![]() Emmanuel Ojeda 24 | |
![]() Emiliano Viveros (Thay: Alan Rodriguez) 39 | |
![]() Walter Mazzanti (Thay: Leonardo Sequeira) 46 | |
![]() Cesar Ibanez (Kiến tạo: Matias Tissera) 57 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Matias Tissera) 66 | |
![]() Manuel Brondo (Thay: Nicolas Oroz) 70 | |
![]() Cristian Ferreira (Thay: Tomas Molina) 70 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Matko Miljevic) 72 | |
![]() Leonel Perez (Thay: Emmanuel Ojeda) 72 | |
![]() Marco Pellegrino 78 | |
![]() Joaquin Ardaiz (Thay: Jose Herrera) 86 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Gabriel Alanis) 90 |
Thống kê trận đấu Argentinos Juniors vs CA Huracan


Diễn biến Argentinos Juniors vs CA Huracan
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Jose Herrera rời sân và được thay thế bởi Joaquin Ardaiz.

Thẻ vàng cho Marco Pellegrino.
Emmanuel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Leonel Perez.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Cristian Ferreira.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Manuel Brondo.
Matias Tissera rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Matias Tissera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cesar Ibanez ghi bàn!
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Walter Mazzanti.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alan Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Emiliano Viveros.

Thẻ vàng cho Emmanuel Ojeda.

Thẻ vàng cho Matko Miljevic.
Nicolas Oroz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jose Herrera ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Argentinos Juniors vs CA Huracan
Argentinos Juniors (4-3-2-1): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Nicolas Oroz (21), Federico Fattori (24), Alan Rodriguez (8), Alan Lescano (10), Jose Maria Herrera (11), Tomas Molina (27)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Hernan De La Fuente (29), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Pedro Ojeda (20), Leonardo Gil (8), Gabriel Alanis (17), Matko Miljevic (18), Leonardo Sequeira (26), Matias Tissera (7)


Thay người | |||
39’ | Alan Rodriguez Emiliano Viveros | 46’ | Leonardo Sequeira Walter Mazzantti |
70’ | Tomas Molina Cristian Ferreira | 66’ | Matias Tissera Erik Ramirez |
70’ | Nicolas Oroz Manuel Brondo | 72’ | Emmanuel Ojeda Leonel Peerez |
86’ | Jose Herrera Joaquin Matias Ardaiz de los Santos | 72’ | Matko Miljevic Agustin Urzi |
90’ | Gabriel Alanis Ramon Abila |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Siri Payer | Sebastian Tomas Meza | ||
Roman Vega | Nicolás Goitea | ||
Kevin Coronel | Tomas Guidara | ||
Mateo Antoni Pavon | Leandro Lescano | ||
Ariel Gamarra | Leonel Peerez | ||
Cristian Ferreira | Franco Watson | ||
Lucas Gomez | Agostino Spina | ||
Emiliano Viveros | Victor Cantillo | ||
Santiago Alejandro Rodriguez | Walter Mazzantti | ||
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos | Erik Ramirez | ||
Victor Sosa | Ramon Abila | ||
Manuel Brondo | Agustin Urzi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại