Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alexis Maldonado 13 | |
Lautaro Giaccone (Kiến tạo: Tomas Molina) 32 | |
Gabriel Compagnucci 37 | |
Tomas Molina 45+1' | |
Juan Velazquez (Thay: Tobias Ostchega) 46 | |
Julian Mavilla (Thay: Franco Jara) 46 | |
Federico Fattori 54 | |
Emiliano Viveros (Thay: Hernan Lopez) 63 | |
Nicolas Oroz (Thay: Diego Porcel) 63 | |
Ulises Sanchez (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 70 | |
Cesar Florentin (Thay: Lautaro Giaccone) 73 | |
Ruben Bentancourt (Thay: Tomas Molina) 80 | |
Roman Riquelme (Thay: Alan Lescano) 80 | |
Gonzalo Siri Payer 81 | |
Gonzalo Zelarayan (Thay: Lucas Menossi) 90 |
Thống kê trận đấu Argentinos Juniors vs Belgrano


Diễn biến Argentinos Juniors vs Belgrano
Lucas Menossi rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Zelarayan.
Thẻ vàng cho Gonzalo Siri Payer.
Alan Lescano rời sân và được thay thế bởi Roman Riquelme.
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Ruben Bentancourt.
Lautaro Giaccone rời sân và được thay thế bởi Cesar Florentin.
Francisco Gonzalez Metilli rời sân và được thay thế bởi Ulises Sanchez.
Diego Porcel rời sân và được thay thế bởi Nicolas Oroz.
Hernan Lopez rời sân và được thay thế bởi Emiliano Viveros.
Thẻ vàng cho Federico Fattori.
Franco Jara rời sân và được thay thế bởi Julian Mavilla.
Tobias Ostchega rời sân và được thay thế bởi Juan Velazquez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tomas Molina.
Thẻ vàng cho Gabriel Compagnucci.
Tomas Molina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lautaro Giaccone đã ghi bàn!
Thật nguy hiểm! Quả đá phạt cho Argentinos Juniors gần khu vực 16m50.
Thẻ vàng cho Alexis Maldonado.
Ném biên cho Belgrano de Cordoba.
Đội hình xuất phát Argentinos Juniors vs Belgrano
Argentinos Juniors (4-1-3-2): Gonzalo Siri Payer (12), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Federico Fattori (24), Alan Lescano (10), Hernan Lopez (23), Lautaro Giaccone (7), Diego Porcel (47), Tomas Molina (27)
Belgrano (3-5-2): Thiago Cardozo (25), Luis Alexis Maldonado (24), Leonardo Morales (14), Federico Ricca (16), Gabriel Compagnucci (8), Lucas Zelarayán (10), Lucas Menossi (15), Francisco Gonzalez Metilli (11), Tobias Ostchega (33), Nicolas Fernandez (22), Franco Jara (29)


| Thay người | |||
| 63’ | Hernan Lopez Emiliano Viveros | 46’ | Tobias Ostchega Juan Velazquez |
| 63’ | Diego Porcel Nicolas Oroz | 46’ | Franco Jara Julian Mavilla |
| 73’ | Lautaro Giaccone Gabriel Florentin | 70’ | Francisco Gonzalez Metilli Ulises Sanchez |
| 80’ | Tomas Molina Ruben Bentancourt | 90’ | Lucas Menossi Gonzalo Zelarayn |
| 80’ | Alan Lescano Roman Daniel Riquelme | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Romero | Manuel Matias Vicentini | ||
Victor Sosa | Agustin Baldi | ||
Tobias Ramirez | Anibal Leguizamon | ||
Kevin Coronel | Geronimo Heredia | ||
Luciano Sanchez | Juan Velazquez | ||
Ruben Bentancourt | Ulises Sanchez | ||
Emiliano Viveros | Ramiro Hernandes | ||
Roman Daniel Riquelme | Facundo Quignon | ||
Nicolas Oroz | Jeremias Lucco | ||
Lucas Gomez | Rodrigo Saravia | ||
Manuel Brondo | Julian Mavilla | ||
Gabriel Florentin | Gonzalo Zelarayn | ||
Nhận định Argentinos Juniors vs Belgrano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Thành tích gần đây Belgrano
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
