Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Emiliano Viveros (Thay: Matias Gimenez Rojas) 29 | |
![]() (Pen) Tomas Molina 51 | |
![]() Santiago Lopez 55 | |
![]() Tomas Adoryan (Thay: Santiago Daniele) 61 | |
![]() Mateo Antoni (Thay: Claudio Bravo) 71 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Hernan Lopez) 71 | |
![]() Tomas Molina (Kiến tạo: Alan Lescano) 74 | |
![]() Lautaro Gomez (Thay: Gonzalo Rios) 75 | |
![]() Bruno Sepulveda (Thay: Rodrigo Auzmendi) 75 | |
![]() Alan Lescano (Kiến tạo: Lucas Gomez) 80 | |
![]() Julio Cesar Furch (Thay: Mauro Mendez) 80 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Santiago Esquivel) 80 | |
![]() Diego Porcel (Thay: Nicolas Oroz) 83 | |
![]() Cesar Florentin (Thay: Tomas Molina) 83 |
Thống kê trận đấu Argentinos Juniors vs Banfield


Diễn biến Argentinos Juniors vs Banfield
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Cesar Florentin.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Diego Porcel.
Santiago Esquivel rời sân và được thay thế bởi Frank Castaneda.
Mauro Mendez rời sân và được thay thế bởi Julio Cesar Furch.
Lucas Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alan Lescano đã ghi bàn!
Rodrigo Auzmendi rời sân và được thay thế bởi Bruno Sepulveda.
Gonzalo Rios rời sân và được thay thế bởi Lautaro Gomez.
Alan Lescano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tomas Molina đã ghi bàn!
Hernan Lopez rời sân và được thay thế bởi Lucas Gomez.
Claudio Bravo rời sân và được thay thế bởi Mateo Antoni.
Santiago Daniele rời sân và được thay thế bởi Tomas Adoryan.

Thẻ vàng cho Santiago Lopez.

V À A A O O O - Tomas Molina từ Argentinos Juniors đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Matias Gimenez Rojas rời sân và được thay thế bởi Emiliano Viveros.
Banfield được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Argentinos Juniors được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Argentinos Juniors vs Banfield
Argentinos Juniors (3-4-3): Diego Rodriguez (50), Federico Fattori (24), Roman Daniel Riquelme (25), Sebastian Prieto (20), Leandro Lozano (22), Alan Lescano (10), Nicolas Oroz (11), Claudio Bravo (26), Hernan Lopez (23), Matias Gimenez (34), Tomas Molina (27)
Banfield (5-3-2): Facundo Sanguinetti (1), Santiago Lopez (24), Sergio Vittor (14), Nicolas Meriano (26), Santiago Daniele (34), Luis Ignacio Abraham (33), Martin Rio (5), Santiago Esquivel (35), Gonzalo Rios (10), Rodrigo Auzmendi (22), Mauro Mendez (16)


Thay người | |||
29’ | Matias Gimenez Rojas Emiliano Viveros | 61’ | Santiago Daniele Tomas Adoryan |
71’ | Hernan Lopez Lucas Gomez | 75’ | Gonzalo Rios Lautaro Gomez |
71’ | Claudio Bravo Mateo Antoni Pavon | 75’ | Rodrigo Auzmendi Bruno Sepulveda |
83’ | Tomas Molina Gabriel Florentin | 80’ | Santiago Esquivel Frank Castaneda |
83’ | Nicolas Oroz Diego Porcel | 80’ | Mauro Mendez Julio Furch |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Siri Payer | Lautaro Rios | ||
Juan Jose Cardozo | Diego Romero | ||
Kevin Coronel | Tomas Adoryan | ||
Gabriel Florentin | Agustín Alaniz | ||
Joaquin Gho | Juan Luis Alfaro | ||
Lautaro Giaccone | Danilo Arboleda | ||
Lucas Gomez | Frank Castaneda | ||
Diego Porcel | Nicolas Colazo | ||
Mateo Antoni Pavon | Julio Furch | ||
Victor Sosa | Lautaro Gomez | ||
Emiliano Viveros | Bruno Sepulveda | ||
Thaigo Yanez | Gabriel Vega | ||
Mateo Antoni Pavon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Thành tích gần đây Banfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại