Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng, vì anh ấy rời sân.
(Pen) Bertrand Fourrier 28 | |
Ivelin Popov 45+5' | |
Atanas Kabov (Thay: Birsent Karagaren) 46 | |
Dimitar Velkovski 56 | |
Stoyan Stoichkov (Thay: Yoan Baurenski) 61 | |
Simeon Vasilev (Thay: Mateo Stamatov) 61 | |
Serkan Yusein (Thay: Idowu David Akintola) 67 | |
Georgi Nikolov (Thay: Patrick Luan) 67 | |
Galin Ivanov (Thay: Klery Serber) 78 | |
Valentine Ozornwafor (Thay: Moi Parra) 78 | |
Ivan Tilev (Thay: Andre Shinyashiki) 79 | |
Nicolas Fontaine 86 | |
Atanas Kabov 87 | |
Nicolas Fontaine 87 | |
Yanko Georgiev 89 | |
Bozhidar Tomovski (Thay: Kubrat Onasci) 90 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia


Diễn biến Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia
Septemvri Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 61%, Septemvri Sofia: 39%.
Robin Schouten trở lại sân.
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Robin Schouten bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robin Schouten trở lại sân đấu.
Kubrat Onasci rời sân để được thay thế bởi Bozhidar Tomovski trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Simeon Vasilev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Sebas Wade giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ivelin Popov có một cú sút rất tốt hướng về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 61%, Septemvri Sofia: 39%.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), David Akintola Idowu (4), Lachezar Kotev (80), Birsent Karageren (99), Ivelin Popov (71), Andre Shinyashiki (11), Patrick Luan (17)
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Yanko Georgiev (21), Robin Schouten (23), Hristov (4), Sebas Wade (3), Mateo Stamatov (30), Yoan Baurenski (5), Kubrat Onasci (13), Nicolas Paul Julien Fontaine (17), Klery Serber (10), Moises Parra Gutierrez (7), Bertrand Fourrier (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Birsent Karagaren Atanas Kabov | 61’ | Mateo Stamatov Viktor Vasilev |
| 67’ | Patrick Luan Georgi Nikolov | 61’ | Yoan Baurenski Stoyan Stoichkov |
| 67’ | Idowu David Akintola Serkan Yusein | 78’ | Klery Serber Galin Ivanov |
| 79’ | Andre Shinyashiki Ivan Tilev | 78’ | Moi Parra Valentine Ozornwafor |
| 90’ | Kubrat Onasci Bozhidar Tomovski | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Vladimir Ivanov | ||
Atanas Kabov | Bozhidar Tomovski | ||
Georgi Nikolov | Preslav Georgiev | ||
Celal Huseynov | Faiz Mattoir | ||
Serkan Yusein | Viktor Vasilev | ||
Vyacheslav Velev | Galin Ivanov | ||
Ivo Kazakov | Valentine Ozornwafor | ||
Ivan Tilev | Stoyan Stoichkov | ||
Isnaba Malam Lopes Mane | Marcel Bibishkov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 38 | T T T B T | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 17 | 7 | 8 | 2 | 1 | 29 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H B H B T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 9 | 17 | 4 | 8 | 5 | 1 | 20 | H T B T H | |
| 10 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T T H | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 17 | 3 | 5 | 9 | -18 | 14 | H B B B H | |
| 15 | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T B B T B | |
| 16 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch