Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia hôm nay 20-10-2025

Giải VĐQG Bulgaria - Th 2, 20/10

Kết thúc

Arda Kardzhali

Arda Kardzhali

0 : 1

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

Hiệp một: 0-1
T2, 21:30 20/10/2025
Vòng 12 - VĐQG Bulgaria
Arena Arda
 
(Pen) Bertrand Fourrier
28
Ivelin Popov
45+5'
Atanas Kabov (Thay: Birsent Karagaren)
46
Dimitar Velkovski
56
Stoyan Stoichkov (Thay: Yoan Baurenski)
61
Simeon Vasilev (Thay: Mateo Stamatov)
61
Serkan Yusein (Thay: Idowu David Akintola)
67
Georgi Nikolov (Thay: Patrick Luan)
67
Galin Ivanov (Thay: Klery Serber)
78
Valentine Ozornwafor (Thay: Moi Parra)
78
Ivan Tilev (Thay: Andre Shinyashiki)
79
Nicolas Fontaine
86
Atanas Kabov
87
Nicolas Fontaine
87
Yanko Georgiev
89
Bozhidar Tomovski (Thay: Kubrat Onasci)
90

Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia

số liệu thống kê
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 13
4 Việt vị 2
23 Chuyền dài 11
11 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia

Tất cả (401)
90+10'

Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng, vì anh ấy rời sân.

90+10'

Septemvri Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+10'

Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 61%, Septemvri Sofia: 39%.

90+10'

Robin Schouten trở lại sân.

90+9'

Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.

90+9'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+8'

Robin Schouten bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+8'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+8'

Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Robin Schouten trở lại sân đấu.

90+7'

Kubrat Onasci rời sân để được thay thế bởi Bozhidar Tomovski trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+7'

Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.

90+7'

Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Simeon Vasilev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6'

Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.

90+6'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+6'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+6'

Sebas Wade giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Ivelin Popov có một cú sút rất tốt hướng về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

90+5'

Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 61%, Septemvri Sofia: 39%.

Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Septemvri Sofia

Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), David Akintola Idowu (4), Lachezar Kotev (80), Birsent Karageren (99), Ivelin Popov (71), Andre Shinyashiki (11), Patrick Luan (17)

Septemvri Sofia (4-2-3-1): Yanko Georgiev (21), Robin Schouten (23), Hristov (4), Sebas Wade (3), Mateo Stamatov (30), Yoan Baurenski (5), Kubrat Onasci (13), Nicolas Paul Julien Fontaine (17), Klery Serber (10), Moises Parra Gutierrez (7), Bertrand Fourrier (9)

Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
2
Gustavo Cascardo de Assis
93
Félix Eboa Eboa
23
Emil Viyachki
35
Dimitar Velkovski
4
David Akintola Idowu
80
Lachezar Kotev
99
Birsent Karageren
71
Ivelin Popov
11
Andre Shinyashiki
17
Patrick Luan
9
Bertrand Fourrier
7
Moises Parra Gutierrez
10
Klery Serber
17
Nicolas Paul Julien Fontaine
13
Kubrat Onasci
5
Yoan Baurenski
30
Mateo Stamatov
3
Sebas Wade
4
Hristov
23
Robin Schouten
21
Yanko Georgiev
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
4-2-3-1
Thay người
46’
Birsent Karagaren
Atanas Kabov
61’
Mateo Stamatov
Viktor Vasilev
67’
Patrick Luan
Georgi Nikolov
61’
Yoan Baurenski
Stoyan Stoichkov
67’
Idowu David Akintola
Serkan Yusein
78’
Klery Serber
Galin Ivanov
79’
Andre Shinyashiki
Ivan Tilev
78’
Moi Parra
Valentine Ozornwafor
90’
Kubrat Onasci
Bozhidar Tomovski
Cầu thủ dự bị
Ivaylo Nedelchev
Vladimir Ivanov
Atanas Kabov
Bozhidar Tomovski
Georgi Nikolov
Preslav Georgiev
Celal Huseynov
Faiz Mattoir
Serkan Yusein
Viktor Vasilev
Vyacheslav Velev
Galin Ivanov
Ivo Kazakov
Valentine Ozornwafor
Ivan Tilev
Stoyan Stoichkov
Isnaba Malam Lopes Mane
Marcel Bibishkov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bulgaria
02/08 - 2022
12/02 - 2023
25/10 - 2024
07/04 - 2025
20/10 - 2025

Thành tích gần đây Arda Kardzhali

VĐQG Bulgaria
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
24/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia1612222438T T T B T
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia16934730T T H B B
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv17782129T H T H H
4LudogoretsLudogorets157621427H B H B T
5Cherno More VarnaCherno More Varna16763927B H H T B
6PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia16673825T T T T T
7Slavia SofiaSlavia Sofia16565-221H H T T T
8Botev VratsaBotev Vratsa16565-121B T H T B
9PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192917485120H T B T H
10Arda KardzhaliArda Kardzhali17557-120H B T T H
11Spartak VarnaSpartak Varna16385-417H T B B H
12Botev PlovdivBotev Plovdiv16529-417T H B T B
13BeroeBeroe15366-1015H B B B H
14MontanaMontana17359-1814H B B B H
15Septemvri SofiaSeptemvri Sofia164210-1214T B B T B
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich163211-1211B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow