Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Antonio Vutov (Thay: Serkan Yusein)
46 - Georgi Nikolov
48 - (Pen) Antonio Vutov
59 - Andre Shinyashiki (Thay: Birsent Karagaren)
66 - Gustavo Cascardo (Thay: Vyacheslav Velev)
66 - Georgi Nikolov
70 - Patrick Luan (Thay: Idowu David Akintola)
80 - Isnaba Mane (Thay: Svetoslav Kovachev)
85 - Dimitar Velkovski
90+1' - Andre Shinyashiki
90+5' - Patrick Luan
90+6'
- Peter Barath
2 - Bogdan Racovitan
35 - Peter Barath
44 - Ivi Lopez (Thay: Michael Ameyaw)
60 - Jesus Diaz (Thay: Tomasz Pienko)
60 - Marko Bulat (Thay: Peter Barath)
73 - Adriano (Thay: Jean Carlos)
79 - Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes)
79 - (Pen) Ivi Lopez
90+3' - Ivi Lopez
90+3' - Jesus Diaz
90+5'
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Arda Kardzhali vs Rakow Czestochowa
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Patrick Luan.
Thẻ vàng cho Jesus Diaz.
Thẻ vàng cho Andre Shinyashiki.
V À A A O O O - Ivi Lopez đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Ivi Lopez thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dimitar Velkovski nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Svetoslav Kovachev rời sân và được thay thế bởi Isnaba Mane.
Idowu David Akintola rời sân và được thay thế bởi Patrick Luan.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Peter Barath rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
THẺ ĐỎ! - Georgi Nikolov nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Vyacheslav Velev rời sân và được thay thế bởi Gustavo Cascardo.
Birsent Karagaren rời sân và được thay thế bởi Andre Shinyashiki.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.
V À A A O O O
Thẻ vàng cho Georgi Nikolov.
Serkan Yusein rời sân và được thay thế bởi Antonio Vutov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Peter Barath.
Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.
V À A A O O O - Peter Barath đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Rakow Czestochowa
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), David Akintola Idowu (4), Svetoslav Kovachev (10), Serkan Yusein (20), Birsent Karageren (99), Georgi Nikolov (9)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Peter Barath (88), Oskar Repka (6), Jean Carlos Silva (20), Michael Ameyaw (19), Jonatan Braut Brunes (18), Tomasz Pienko (8)
Thay người | |||
46’ | Serkan Yusein Antonio Vutov | 60’ | Michael Ameyaw Ivi |
66’ | Vyacheslav Velev Gustavo Cascardo de Assis | 60’ | Tomasz Pienko Jesus Diaz |
66’ | Birsent Karagaren Andre Shinyashiki | 73’ | Peter Barath Marko Bulat |
80’ | Idowu David Akintola Patrick Luan | 79’ | Jean Carlos Adriano |
85’ | Svetoslav Kovachev Isnaba Malam Lopes Mane | 79’ | Jonatan Braut Brunes Leonardo Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Mesut Yusuf | Jakub Madrzyk | ||
Gustavo Cascardo de Assis | Ariel Mosor | ||
Andre Shinyashiki | Marko Bulat | ||
Patrick Luan | Ivi | ||
Emil Viyachki | Adriano | ||
Burak Akandzh | Leonardo Rocha | ||
Boris Todev | Karol Struski | ||
Ivo Kazakov | Jesus Diaz | ||
Ivan Tilev | Tolis | ||
Antonio Vutov | Mohamed Lamine Diaby | ||
Isnaba Malam Lopes Mane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại