Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Svetoslav Kovachev 5 | |
![]() Angelo Martino 32 | |
![]() Mohamed Brahimi (Thay: Kevin Dodaj) 58 | |
![]() Pastor (Thay: Ivan Turitsov) 58 | |
![]() Andre Shinyashiki (Thay: Atanas Kabov) 58 | |
![]() Patrick Luan (Thay: Svetoslav Kovachev) 58 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Bruno Jordao) 67 | |
![]() Antonio Vutov (Thay: Serkan Yusein) 68 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Birsent Karagaren) 76 | |
![]() Idowu David Akintola 87 | |
![]() Felix Eboa (Kiến tạo: Antonio Vutov) 89 | |
![]() Mohamed Brahimi 90+2' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs PFC CSKA Sofia


Diễn biến Arda Kardzhali vs PFC CSKA Sofia
James Eto'o bị phạt vì đẩy Patrick Luan.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 37%, CSKA Sofia: 63%.
Calal Huseynov từ Arda Kardzhali chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Adrian Lapena giành chiến thắng trong pha không chiến với Patrick Luan.
Angelo Martino giành chiến thắng trong pha không chiến với Andre Shinyashiki.
Dimitar Velkovski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Felix Eboa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CSKA Sofia bắt đầu một pha phản công.
Adrian Lapena giành chiến thắng trong pha không chiến với Patrick Luan.

Mohamed Brahimi kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Mohamed Brahimi từ CSKA Sofia đã đi quá xa khi kéo ngã Dimitar Velkovski.
Antonio Vutov thắng trong pha không chiến với Petko Panayotov.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Vyacheslav Velev từ Arda Kardzhali phạm lỗi với Angelo Martino.
Arda Kardzhali đã ghi được bàn thắng quan trọng đầu tiên. Liệu họ có thể xây dựng từ đó không?
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 37%, CSKA Sofia: 63%.
Antonio Vutov đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Felix Eboa từ Arda Kardzhali đánh đầu ghi bàn!
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs PFC CSKA Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), David Akintola Idowu (4), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Serkan Yusein (20), Birsent Karageren (99), Atanas Kabov (8)
PFC CSKA Sofia (4-4-2): Fedor Lapoukhov (21), Ivan Turitsov (19), Adrian Lapena Ruiz (4), Lumbardh Dellova (5), Angelo Martino (17), Jordao (6), James Eto'o (99), Petko Panayotov (30), Kevin Dodaj (22), Ioannis Pittas (28), Santiago Leandro Godoy (9)


Thay người | |||
58’ | Atanas Kabov Andre Shinyashiki | 58’ | Kevin Dodaj Mohamed Amine Brahimi |
58’ | Svetoslav Kovachev Patrick Luan | 58’ | Ivan Turitsov Pastor |
68’ | Serkan Yusein Antonio Vutov | 67’ | Bruno Jordao Ilian Iliev |
76’ | Birsent Karagaren Ivan Tilev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Gustavo Busatto | ||
Gustavo Cascardo de Assis | Teodor Ivanov | ||
Andre Shinyashiki | Sanyang | ||
Patrick Luan | Olaus Skarsem | ||
Emil Viyachki | David Seger | ||
Ivo Kazakov | Ilian Iliev | ||
Ivan Tilev | Brayan Cordoba | ||
Antonio Vutov | Mohamed Amine Brahimi | ||
Ivelin Popov | Pastor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại