Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Francisco Politino 33 | |
![]() Juan Perea (Thay: Dimitar Iliev) 55 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Francisco Politino) 55 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Andre Shinyashiki) 63 | |
![]() Svetoslav Kovachev (Thay: Ivan Tilev) 63 | |
![]() Antonio Vutov 69 | |
![]() Georgi Nikolov (Thay: Antonio Vutov) 70 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Isnaba Mane) 70 | |
![]() Efe Ali 75 | |
![]() Felix Eboa (Thay: Emil Viyachki) 75 | |
![]() Catalin Itu 81 | |
![]() Petar Andreev (Thay: Catalin Itu) 83 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev 84 | |
![]() Idowu David Akintola 86 | |
![]() Svetoslav Kovachev 89 | |
![]() Todor Pavlov (Thay: Efe Ali) 90 | |
![]() Lachezar Kotev 90+1' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Lokomotiv Plovdiv


Diễn biến Arda Kardzhali vs Lokomotiv Plovdiv
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 65%, Lokomotiv Plovdiv: 35%.
Georgi Nikolov của Arda Kardzhali đi hơi xa khi kéo ngã Lucas Ryan.
Lucas Ryan thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Quả phát bóng lên cho Arda Kardzhali.
Juan Perea của Lokomotiv Plovdiv tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lokomotiv Plovdiv bắt đầu một pha phản công.
Enzo Espinoza thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Adrian Cova giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Efe Ali rời sân để nhường chỗ cho Todor Pavlov trong một sự thay đổi chiến thuật.

Lachezar Kotev phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Lachezar Kotev phạm lỗi thô bạo với Juan Perea.
Juan Perea thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Lokomotiv Plovdiv
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Emil Viyachki (23), Celal Huseynov (18), Vyacheslav Velev (21), Lachezar Kotev (80), Serkan Yusein (20), Ivan Tilev (33), Antonio Vutov (39), Isnaba Malam Lopes Mane (45), Andre Shinyashiki (11)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Jose Cova Urbina (2), Martin Hristov Ruskov (23), Lucas Ryan Dias Santos (13), Enzo Espinoza (21), Ivaylo Ivanov (22), Efe Ali (12), Julien Lamy (99), Catalin Itu (94), Gianni Touma (10), Dimitar Iliev (14)


Thay người | |||
63’ | Andre Shinyashiki David Akintola Idowu | 55’ | Dimitar Iliev Juan Esteban Perea Sanchez |
63’ | Ivan Tilev Svetoslav Kovachev | 55’ | Francisco Politino Parvis Abdullojevic |
70’ | Antonio Vutov Georgi Nikolov | 83’ | Catalin Itu Petar Andreev Dimitrov |
70’ | Isnaba Mane Birsent Karageren | 90’ | Efe Ali Todor Pavlov |
75’ | Emil Viyachki Félix Eboa Eboa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Petar Zovko | ||
David Akintola Idowu | Todor Pavlov | ||
Georgi Nikolov | Juan Esteban Perea Sanchez | ||
Svetoslav Kovachev | Petar Andreev Dimitrov | ||
Burak Akandzh | Axel Velev | ||
Ivo Kazakov | Martin Atanasov | ||
Dimitar Velkovski | Parvis Abdullojevic | ||
Félix Eboa Eboa | Nikolay Nikolaev | ||
Birsent Karageren | Aleksandar Aleksandrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T T H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | B H T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | H H B T |
10 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -8 | 2 | B H B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại