Mustapha Sangare (Kiến tạo: Georgi Kostadinov) 19 | |
Ivelin Popov 29 | |
Birsent Karagaren 44 | |
Antonio Vutov (Thay: Ivelin Popov) 46 | |
Maicon (Kiến tạo: Asen Mitkov) 50 | |
Lachezar Kotev 54 | |
Akram Bouras (Thay: Mazire Soula) 59 | |
Patrick Luan 60 | |
Atanas Kabov (Thay: Birsent Karagaren) 71 | |
Idowu David Akintola (Thay: Serkan Yusein) 71 | |
Gasper Trdin (Thay: Georgi Kostadinov) 72 | |
Everton Bala (Thay: Radoslav Kirilov) 72 | |
Akram Bouras 78 | |
Fabio Lima (Thay: Marin Petkov) 81 | |
Borislav Rupanov (Thay: Asen Mitkov) 81 | |
Isnaba Mane (Thay: Patrick Luan) 84 | |
(og) Emil Viyachki 85 | |
Gasper Trdin 90 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Levski Sofia
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 25
2 Việt vị 0
9 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Levski Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Vyacheslav Velev (21), Serkan Yusein (20), Lachezar Kotev (80), Birsent Karageren (99), Ivelin Popov (71), Andre Shinyashiki (11), Patrick Luan (17)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Georgi Kostadinov (70), Asen Ivanov Mitkov (10), Marin Petkov (88), Mazire Soula (22), Radoslav Kirilov (99), Mustapha Sangare (12)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
2
Gustavo Cascardo de Assis
93
Félix Eboa Eboa
23
Emil Viyachki
21
Vyacheslav Velev
20
Serkan Yusein
80
Lachezar Kotev
99
Birsent Karageren
71
Ivelin Popov
11
Andre Shinyashiki
17
Patrick Luan
12
Mustapha Sangare
99
Radoslav Kirilov
22
Mazire Soula
88
Marin Petkov
10
Asen Ivanov Mitkov
70
Georgi Kostadinov
3
Maicon
4
Christian Makoun
50
Kristian Dimitrov
71
Oliver Kamdem
92
Svetoslav Vutsov

Levski Sofia
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Ivelin Popov Antonio Vutov | 59’ | Mazire Soula Akram Bouras |
| 71’ | Serkan Yusein David Akintola Idowu | 72’ | Radoslav Kirilov Bala |
| 71’ | Birsent Karagaren Atanas Kabov | 72’ | Georgi Kostadinov Gasper Trdin |
| 84’ | Patrick Luan Isnaba Malam Lopes Mane | 81’ | Marin Petkov Fabio De Lima Costa |
| 81’ | Asen Mitkov Borislav Rupanov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Martin Lukov | ||
David Akintola Idowu | Tsunami | ||
Atanas Kabov | Fabio De Lima Costa | ||
Dimitar Djemperliev | Bala | ||
Celal Huseynov | Gasper Trdin | ||
Burak Akandzh | Aldair | ||
Ivo Kazakov | Nikola Serafimov | ||
Antonio Vutov | Akram Bouras | ||
Isnaba Malam Lopes Mane | Borislav Rupanov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 21 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T H T T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 13 | 24 | T H H B H | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 4 | 24 | B T H T H | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 9 | 24 | H T B H H | |
| 6 | 14 | 4 | 7 | 3 | 6 | 19 | H H T T T | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H T B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | H H H T B | |
| 9 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H T H H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -7 | 14 | H T B H B | |
| 11 | 13 | 2 | 7 | 4 | -1 | 13 | H H B B H | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B T B H B | |
| 13 | 14 | 3 | 4 | 7 | -13 | 13 | B B H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 2 | 8 | -8 | 11 | B B T H B | |
| 15 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | H H T B B | |
| 16 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch