Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Idowu David Akintola 19 | |
![]() Nikolay Zlatev (Kiến tạo: Celso Sidney) 28 | |
![]() Serkan Yusein (Thay: Antonio Vutov) 32 | |
![]() Celso Sidney 52 | |
![]() Phellipe (Thay: Joao Pedro) 61 | |
![]() Georgi Lazarov (Thay: David Teles) 61 | |
![]() Birsent Karagaren 64 | |
![]() Ivelin Popov (Thay: Birsent Karagaren) 65 | |
![]() Andre Shinyashiki (Thay: Atanas Kabov) 65 | |
![]() Andre Shinyashiki 73 | |
![]() Martin Milushev (Thay: Nikolay Zlatev) 79 | |
![]() Isnaba Mane (Thay: Svetoslav Kovachev) 81 | |
![]() Gustavo Franca (Thay: Celso Sidney) 90 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Cherno More Varna


Diễn biến Arda Kardzhali vs Cherno More Varna
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 52%, Cherno More Varna: 48%.
Serkan Yusein giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Zhivko Atanasov giành chiến thắng trong pha không chiến với Andre Shinyashiki
Georgi Lazarov giành chiến thắng trong pha không chiến với Isnaba Mane
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Arda Kardzhali.
Vasil Panayotov từ Cherno More Varna thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Felix Eboa chặn cú sút thành công
Cú sút của Vasil Panayotov bị chặn lại.
Đường chuyền của Georgi Lazarov từ Cherno More Varna thành công tìm đến đồng đội trong khu vực cấm địa.
Asen Chandarov từ Cherno More Varna chặn đường chuyền hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ từ Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Celso Sidney rời sân để nhường chỗ cho Gustavo Franca trong một sự thay đổi chiến thuật.
Celso Sidney từ Cherno More Varna chặn đường chuyền hướng về phía khung thành.
Isnaba Mane thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được vị trí đồng đội.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 52%, Cherno More Varna: 48%.
Tsvetomir Panov từ Cherno More Varna chặn đường chuyền hướng về phía khung thành.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Cherno More Varna
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), David Akintola Idowu (4), Svetoslav Kovachev (10), Antonio Vutov (39), Birsent Karageren (99), Atanas Kabov (8)
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), Vasil Panayotov (71), David Teles (24), Joao Pedro Costa Contreiras Martins (11), Asen Chandarov (10), Nikolay Zlatev (39), Celso Sidney (77)


Thay người | |||
32’ | Antonio Vutov Serkan Yusein | 61’ | David Teles Georgi Lazarov |
65’ | Atanas Kabov Andre Shinyashiki | 61’ | Joao Pedro Phellipe |
65’ | Birsent Karagaren Ivelin Popov | 79’ | Nikolay Zlatev Martin Milushev |
81’ | Svetoslav Kovachev Isnaba Malam Lopes Mane | 90’ | Celso Sidney Gustavo Evaristo de Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Kristian Tomov | ||
Gustavo Cascardo de Assis | Andreas Calcan | ||
Andre Shinyashiki | Georgi Lazarov | ||
Patrick Luan | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Serkan Yusein | Dani Martin | ||
Emil Viyachki | Dimitar Tonev | ||
Ivan Tilev | Martin Milushev | ||
Isnaba Malam Lopes Mane | Rosen Stefanov | ||
Ivelin Popov | Phellipe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | H H T H H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 0 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | B H H T H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | T B B T H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại