Thứ Bảy, 18/10/2025
Milen Stoev (Kiến tạo: Radoslav Tsonev)
14
Milen Stoev
26
Martin Petkov
47
Lachezar Kotev
50
Birsent Karagaren (Thay: Atanas Kabov)
56
Arian Kabashi
58
Andre Shinyashiki (Thay: Svetoslav Kovachev)
67
Ivan Tilev (Thay: Serkan Yusein)
67
Daniel Genov (Thay: Aymen Souda)
70
Gustavo Cascardo (Thay: Vyacheslav Velev)
77
Antonio Vutov (Thay: Ivelin Popov)
77
Antoan Stoyanov (Thay: Jose Gallegos)
84
Rosen Marinov (Thay: Radoslav Tsonev)
90
Danylo Polonskyi (Thay: Romeesh Ivey)
90

Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Botev Vratsa

số liệu thống kê
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
Botev Vratsa
Botev Vratsa
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arda Kardzhali vs Botev Vratsa

Tất cả (267)
90+5'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 59%, Botev Vratsa: 41%.

90+5'

Felix Eboa thắng trong pha không chiến với Martin Petkov.

90+4'

Daniel Genov của Botev Vratsa đi hơi xa khi kéo ngã Gustavo Cascardo.

90+4'

Milen Stoev của Botev Vratsa chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+4'

Phát bóng lên cho Arda Kardzhali.

90+4'

Antoan Stoyanov không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+3'

Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Romeesh Ivey rời sân để nhường chỗ cho Danylo Polonskyi trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Radoslav Tsonev rời sân để nhường chỗ cho Rosen Marinov trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Antonio Vutov từ Arda Kardzhali phạm lỗi với Radoslav Tsonev.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 60%, Botev Vratsa: 40%.

90'

Phát bóng lên cho Botev Vratsa.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andre Shinyashiki từ Arda Kardzhali phạm lỗi với Iliya Yurukov.

88'

Andre Shinyashiki từ Arda Kardzhali bị bắt việt vị.

88'

Calal Huseynov giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.

88'

Milen Stoev từ Botev Vratsa cắt được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.

87'

Arda Kardzhali thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Botev Vratsa

Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Serkan Yusein (20), Svetoslav Kovachev (10), Ivelin Popov (71), Atanas Kabov (8), Georgi Nikolov (9)

Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Nikola Vlajkovic (2), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Dichev (32), Iliya Yurukov (12), Radoslav Tsonev (21), Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave (14), Jose Gallegos (17), Aymen Souda (20), Martin Petkov (79)

Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
21
Vyacheslav Velev
93
Félix Eboa Eboa
18
Celal Huseynov
35
Dimitar Velkovski
80
Lachezar Kotev
20
Serkan Yusein
10
Svetoslav Kovachev
71
Ivelin Popov
8
Atanas Kabov
9
Georgi Nikolov
79
Martin Petkov
20
Aymen Souda
17
Jose Gallegos
14
Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave
21
Radoslav Tsonev
12
Iliya Yurukov
32
Martin Dichev
36
Milen Stoev
4
Arian Kabashi
2
Nikola Vlajkovic
25
Dimitar Evtimov
Botev Vratsa
Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người
56’
Atanas Kabov
Birsent Karageren
70’
Aymen Souda
Daniel Nedyalkov Genov
67’
Svetoslav Kovachev
Andre Shinyashiki
84’
Jose Gallegos
Antoan Stoyanov
67’
Serkan Yusein
Ivan Tilev
90’
Radoslav Tsonev
Rosen Marinov
77’
Vyacheslav Velev
Gustavo Cascardo de Assis
90’
Romeesh Ivey
Danilo Polonskiy
77’
Ivelin Popov
Antonio Vutov
Cầu thủ dự bị
Ivaylo Nedelchev
Lyubomir Vasilev
Gustavo Cascardo de Assis
Bozidar Krasimirov Penchev
Andre Shinyashiki
Antoan Stoyanov
Emil Viyachki
Daniel Nedyalkov Genov
Ivo Kazakov
Martin Smolenski
Ivan Tilev
Mohamed El Mehdi Boukassi
Antonio Vutov
Dilyan Georgiev
Isnaba Malam Lopes Mane
Rosen Marinov
Birsent Karageren
Danilo Polonskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
27/07 - 2021
07/11 - 2021
09/10 - 2022
29/04 - 2023
15/09 - 2023
10/03 - 2024
08/11 - 2024
19/04 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Arda Kardzhali

VĐQG Bulgaria
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Botev Vratsa

VĐQG Bulgaria
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
12/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia118211326T H B T T
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia11722923B T T T H
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv12651423H B T H T
4LudogoretsLudogorets106401422T H H T H
5Cherno More VarnaCherno More Varna116411122B T T H T
6Botev VratsaBotev Vratsa12354-214B H T B B
7BeroeBeroe10343-313H T H T B
8Spartak VarnaSpartak Varna11263012B T T H H
9PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192911263012B B H H B
10Arda KardzhaliArda Kardzhali11335-112B T B B T
11MontanaMontana11326-1111T T B B B
12PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia11173-110T B H H H
13Slavia SofiaSlavia Sofia11245-510H B H H T
14Botev PlovdivBotev Plovdiv11317-710B T B B T
15Septemvri SofiaSeptemvri Sofia11227-128T B B H H
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich11218-97B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow