Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milen Stoev (Kiến tạo: Radoslav Tsonev) 14 | |
![]() Milen Stoev 26 | |
![]() Martin Petkov 47 | |
![]() Lachezar Kotev 50 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Atanas Kabov) 56 | |
![]() Arian Kabashi 58 | |
![]() Andre Shinyashiki (Thay: Svetoslav Kovachev) 67 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Serkan Yusein) 67 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Aymen Souda) 70 | |
![]() Gustavo Cascardo (Thay: Vyacheslav Velev) 77 | |
![]() Antonio Vutov (Thay: Ivelin Popov) 77 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Jose Gallegos) 84 | |
![]() Rosen Marinov (Thay: Radoslav Tsonev) 90 | |
![]() Danylo Polonskyi (Thay: Romeesh Ivey) 90 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Botev Vratsa


Diễn biến Arda Kardzhali vs Botev Vratsa
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 59%, Botev Vratsa: 41%.
Felix Eboa thắng trong pha không chiến với Martin Petkov.
Daniel Genov của Botev Vratsa đi hơi xa khi kéo ngã Gustavo Cascardo.
Milen Stoev của Botev Vratsa chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Phát bóng lên cho Arda Kardzhali.
Antoan Stoyanov không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Romeesh Ivey rời sân để nhường chỗ cho Danylo Polonskyi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Radoslav Tsonev rời sân để nhường chỗ cho Rosen Marinov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Antonio Vutov từ Arda Kardzhali phạm lỗi với Radoslav Tsonev.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 60%, Botev Vratsa: 40%.
Phát bóng lên cho Botev Vratsa.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andre Shinyashiki từ Arda Kardzhali phạm lỗi với Iliya Yurukov.
Andre Shinyashiki từ Arda Kardzhali bị bắt việt vị.
Calal Huseynov giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Milen Stoev từ Botev Vratsa cắt được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Arda Kardzhali thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Botev Vratsa
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Serkan Yusein (20), Svetoslav Kovachev (10), Ivelin Popov (71), Atanas Kabov (8), Georgi Nikolov (9)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Nikola Vlajkovic (2), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Dichev (32), Iliya Yurukov (12), Radoslav Tsonev (21), Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave (14), Jose Gallegos (17), Aymen Souda (20), Martin Petkov (79)


Thay người | |||
56’ | Atanas Kabov Birsent Karageren | 70’ | Aymen Souda Daniel Nedyalkov Genov |
67’ | Svetoslav Kovachev Andre Shinyashiki | 84’ | Jose Gallegos Antoan Stoyanov |
67’ | Serkan Yusein Ivan Tilev | 90’ | Radoslav Tsonev Rosen Marinov |
77’ | Vyacheslav Velev Gustavo Cascardo de Assis | 90’ | Romeesh Ivey Danilo Polonskiy |
77’ | Ivelin Popov Antonio Vutov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Lyubomir Vasilev | ||
Gustavo Cascardo de Assis | Bozidar Krasimirov Penchev | ||
Andre Shinyashiki | Antoan Stoyanov | ||
Emil Viyachki | Daniel Nedyalkov Genov | ||
Ivo Kazakov | Martin Smolenski | ||
Ivan Tilev | Mohamed El Mehdi Boukassi | ||
Antonio Vutov | Dilyan Georgiev | ||
Isnaba Malam Lopes Mane | Rosen Marinov | ||
Birsent Karageren | Danilo Polonskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại