Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 69%, Beroe: 31%.
![]() Viktorio Valkov 23 | |
![]() Alex Masogo 23 | |
![]() Joao Miguel 25 | |
![]() Lachezar Kotev 29 | |
![]() Alberto Salido 30 | |
![]() Georgi Nikolov (Kiến tạo: Andre Shinyashiki) 35 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Alberto Salido) 43 | |
![]() Georgi Nikolov (Kiến tạo: Andre Shinyashiki) 45+2' | |
![]() Vyacheslav Velev (Thay: Dimitar Velkovski) 46 | |
![]() Viktorio Valkov 56 | |
![]() Patrick Luan (Thay: Georgi Nikolov) 59 | |
![]() Felix Eboa 60 | |
![]() Vicente Longinotti (Thay: Ismael Ferrer) 61 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Serkan Yusein) 69 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Svetoslav Kovachev) 69 | |
![]() Wesley Dual (Thay: Juan Pineda) 74 | |
![]() Ivaylo Mitev (Thay: Tijan Sonha) 74 | |
![]() Gianluca Colla (Thay: Alberto Salido) 74 | |
![]() Arthur 79 | |
![]() Anatoli Gospodinov 79 | |
![]() Isnaba Mane (Thay: Andre Shinyashiki) 83 | |
![]() Stefan Gavrilov (Thay: Alex Masogo) 83 | |
![]() Patrick Luan 88 | |
![]() Vicente Longinotti 88 | |
![]() Gianluca Colla 90+6' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Beroe


Diễn biến Arda Kardzhali vs Beroe
Arthur từ Beroe chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ivan Tilev từ Arda Kardzhali thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Ivaylo Mitev thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Quả tạt của Ivan Tilev từ Arda Kardzhali thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng cho Gianluca Colla.
Pha vào bóng nguy hiểm của Gianluca Colla từ Beroe. Isnaba Mane là người bị phạm lỗi.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 69%, Beroe: 31%.
Ivaylo Mitev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ivaylo Mitev chặn thành công cú sút.
Patrick Luan có cú dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!
Ivan Tilev từ Arda Kardzhali thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Carlos Algarra từ Beroe chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gustavo Cascardo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nene thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Arda Kardzhali thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joao Miguel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Beroe
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), David Akintola Idowu (4), Svetoslav Kovachev (10), Serkan Yusein (20), Andre Shinyashiki (11), Georgi Nikolov (9)
Beroe (4-2-3-1): Arthur Garcia da Motta (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Viktorio Valkov (14), Tijan Sonha (23), Alejandro Martin Masogo (8), Carlos Algarra (19), Ismael Ferrer (11), Alberto Salido Tejero (21), Nene (10), Juan Pineda (7)


Thay người | |||
46’ | Dimitar Velkovski Vyacheslav Velev | 61’ | Ismael Ferrer Vicente Longinotti |
59’ | Georgi Nikolov Patrick Luan | 74’ | Tijan Sonha Ivaylo Mitev |
69’ | Serkan Yusein Ivan Tilev | 74’ | Juan Pineda Wesley Dual |
69’ | Svetoslav Kovachev Birsent Karageren | 74’ | Alberto Salido Gianluca Colla Beltrame |
83’ | Andre Shinyashiki Isnaba Malam Lopes Mane | 83’ | Alex Masogo Stefan Gavrilov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mesut Yusuf | Valentino Mariano Quintero | ||
Patrick Luan | Vicente Longinotti | ||
Vyacheslav Velev | Ivaylo Mitev | ||
Celal Huseynov | Martin Georgiev | ||
Burak Akandzh | Wesley Dual | ||
Ivo Kazakov | Stilyan Rusenov | ||
Ivan Tilev | Gianluca Colla Beltrame | ||
Isnaba Malam Lopes Mane | Miroslav Georgiev | ||
Birsent Karageren | Stefan Gavrilov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại