![]() Joshua McPake (Kiến tạo: Reece McAlear) 5 | |
![]() Liam Smith 37 | |
![]() Kai Fotheringham 42 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Kai Fotheringham) 46 | |
![]() Harry Cochrane (Thay: David Gold) 46 | |
![]() Findlay Marshall 51 | |
![]() Ryan Flynn 56 | |
![]() Gavin Reilly 57 | |
![]() Findlay Marshall (Kiến tạo: Ryan Dow) 62 | |
![]() Aaron Muirhead 73 | |
![]() Brooklyn Kabongolo (Thay: Aaron Muirhead) 74 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Gavin Reilly) 74 | |
![]() Franciszek Franczak (Thay: Liam Smith) 79 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Arbroath

St. Johnstone
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs St. Johnstone
Arbroath (4-3-3): Aidan McAdams (1), Scott Stewart (12), Aaron Muirhead (6), Tam (5), Jack Wilkie (4), David Gold (7), Ryan Flynn (8), Findlay Marshall (17), Gavin Reilly (10), Jacob MacIntyre (15), Ryan Dow (11)
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Liam Smith (33), Morgan Boyes (4), Cheick Diabaté (3), Matty Foulds (14), Kai Fotheringham (21), Jason Holt (7), Sven Sprangler (23), Reece McAlear (42), Josh McPake (24), Jamie Gullan (10)

Arbroath
4-3-3
1
Aidan McAdams
12
Scott Stewart
6
Aaron Muirhead
5
Tam
4
Jack Wilkie
7
David Gold
8
Ryan Flynn
17
Findlay Marshall
10
Gavin Reilly
15
Jacob MacIntyre
11
Ryan Dow
10
Jamie Gullan
24
Josh McPake
42
Reece McAlear
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
21
Kai Fotheringham
14
Matty Foulds
3
Cheick Diabaté
4
Morgan Boyes
33
Liam Smith
1
Toby Steward

St. Johnstone
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | David Gold Harry Cochrane | 46’ | Kai Fotheringham Uche Ikpeazu |
74’ | Aaron Muirhead Brooklyn Kabongolo | 79’ | Liam Smith Franciszek Franczak |
74’ | Gavin Reilly Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Pettigrew | Kyle Thomson | ||
Brooklyn Kabongolo | Reghan Tumilty | ||
Craig Watson | Jonathan Svedberg | ||
Arran Pettifer | Adama Sidibeh | ||
Nikolay Todorov | Jack Baird | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Uche Ikpeazu | ||
Harry Cochrane | Adam Forrester | ||
Victor Enem | Jannik Wanner | ||
Luke Kenny | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T T H H B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 4 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | -2 | 18 | H B H T T |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T |
7 | ![]() | 11 | 1 | 8 | 2 | -1 | 11 | H H T H B |
8 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | B B H B H |
9 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B H T H B |
10 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại