Paul Nsio 10 | |
Jack Wilkie 52 | |
Gavin Reilly (Thay: Dapo Mebude) 55 | |
Taylor Steven (Thay: Jacob MacIntyre) 55 | |
Paul McMullan (Thay: Callum Smith) 63 | |
Josh Gentles (Thay: Jack Hamilton) 79 | |
Jai Rowe (Thay: Joshua Mullin) 79 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Arbroath

Raith Rovers
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Raith Rovers
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Craig Watson (16), Brooklyn Kabongolo (2), Tam (5), Jack Wilkie (4), Ryan Flynn (8), Harry Cochrane (25), Ryan Dow (11), Findlay Marshall (17), Jacob MacIntyre (15), Adedapo Awokoya-Mebude (62)
Raith Rovers (4-3-3): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Darragh O'Connor (6), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Scott Brown (20), Callum Smith (11), Paul Nsio (29), Josh Mullin (14), Jack Hamilton (9), Dylan Easton (23)

Arbroath
4-2-3-1
1
Aidan McAdams
16
Craig Watson
2
Brooklyn Kabongolo
5
Tam
4
Jack Wilkie
8
Ryan Flynn
25
Harry Cochrane
11
Ryan Dow
17
Findlay Marshall
15
Jacob MacIntyre
62
Adedapo Awokoya-Mebude
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
14
Josh Mullin
29
Paul Nsio
11
Callum Smith
20
Scott Brown
26
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
6
Darragh O'Connor
22
Jordan Doherty
1
Joshua Rae

Raith Rovers
4-3-3
| Thay người | |||
| 55’ | Jacob MacIntyre Taylor Steven | 63’ | Callum Smith Paul McMullan |
| 55’ | Dapo Mebude Gavin Reilly | 79’ | Joshua Mullin Jai Rowe |
| 79’ | Jack Hamilton Joshua Gentles | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Pettigrew | Aidan Glavin | ||
Colin Hamilton | Jai Rowe | ||
David Gold | Ewan Wilson | ||
Taylor Steven | Paul McMullan | ||
Gavin Reilly | Joshua Gentles | ||
Arran Pettifer | Kai Montagu | ||
Nikolay Todorov | |||
Victor Enem | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 10 | 34 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 4 | 23 | H B H H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B H H | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | B T H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T H B B H | |
| 7 | 16 | 3 | 9 | 4 | -2 | 18 | B H T T B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch