![]() Charlie Fox 7 | |
![]() Gavin Reilly 9 | |
![]() Taylor Steven (Kiến tạo: Ryan Dow) 30 | |
![]() Ryan Dow 42 | |
![]() Timam Scott (Thay: Charlie Fox) 46 | |
![]() Timam Scott 52 | |
![]() Seb Drozd 59 | |
![]() Ross McLean (Thay: Tyrece McDonnell) 62 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Seb Drozd) 62 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Gavin Reilly) 62 | |
![]() Harry Cochrane (Thay: Ryan Flynn) 70 | |
![]() Victor Enem (Thay: Jacob MacIntyre) 71 | |
![]() Brooklyn Kabongolo (Thay: Aaron Muirhead) 71 | |
![]() Josiah Sowa (Thay: Ricky Waugh) 73 | |
![]() Carlo Pignatiello (Thay: Euan Murray) 76 | |
![]() Timam Scott 79 | |
![]() Arran Pettifer (Thay: Taylor Steven) 81 | |
![]() Findlay Marshall (Kiến tạo: Ryan Dow) 87 | |
![]() Matthew Shiels 90+2' |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Queen's Park
số liệu thống kê

Arbroath

Queen's Park
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Queen's Park
Arbroath (4-3-3): Aidan McAdams (1), Scott Stewart (12), Aaron Muirhead (6), Tam (5), Jack Wilkie (4), Jacob MacIntyre (15), Ryan Flynn (8), Findlay Marshall (17), Taylor Steven (9), Gavin Reilly (10), Ryan Dow (11)
Queen's Park (3-4-3): Callum Ferrie (1), Euan Murray (4), Charles John Fox (5), Matthew Shiels (22), Rocco Friel (26), Louis Longridge (7), Ricky Waugh (16), Henry Fieldson (3), Grant Savoury (10), Seb Drozd (28), Tyrece McDonnell (17)

Arbroath
4-3-3
1
Aidan McAdams
12
Scott Stewart
6
Aaron Muirhead
5
Tam
4
Jack Wilkie
15
Jacob MacIntyre
8
Ryan Flynn
17
Findlay Marshall
9
Taylor Steven
10
Gavin Reilly
11
Ryan Dow
17
Tyrece McDonnell
28
Seb Drozd
10
Grant Savoury
3
Henry Fieldson
16
Ricky Waugh
7
Louis Longridge
26
Rocco Friel
22
Matthew Shiels
5
Charles John Fox
4
Euan Murray
1
Callum Ferrie

Queen's Park
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Gavin Reilly Nikolay Todorov | 46’ | Charlie Fox Timam Scott |
70’ | Ryan Flynn Harry Cochrane | 62’ | Tyrece McDonnell Ross Mclean |
71’ | Aaron Muirhead Brooklyn Kabongolo | 62’ | Seb Drozd Liam Mcleish |
71’ | Jacob MacIntyre Victor Enem | 73’ | Ricky Waugh Josiah Sowa |
81’ | Taylor Steven Arran Pettifer | 76’ | Euan Murray Carlo Pignatiello |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Pettigrew | Milosz Sliwinski | ||
Brooklyn Kabongolo | Carlo Pignatiello | ||
David Gold | Jack Wills | ||
Craig Watson | Timam Scott | ||
Arran Pettifer | Ross Mclean | ||
Nikolay Todorov | Josiah Sowa | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Liam Mcleish | ||
Harry Cochrane | |||
Victor Enem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại