![]() Taylor Steven (Thay: Jack Wilkie) 17 | |
![]() David Gold (Thay: Ryan Flynn) 45 | |
![]() Scott Stewart 49 | |
![]() Findlay Marshall (Kiến tạo: David Gold) 55 | |
![]() Owen Moffat (Thay: Cameron Blues) 63 | |
![]() Alister Crawford (Thay: Eamonn Brophy) 63 | |
![]() Kerr Robertson (Thay: Iain Wilson) 63 | |
![]() Jackson Longridge (Kiến tạo: Owen Moffat) 80 | |
![]() Zak McKay (Thay: Tomi Adeloye) 82 | |
![]() Cameron Ballantyne (Thay: Aaron Comrie) 82 | |
![]() Jacob MacIntyre (Thay: Harry Cochrane) 87 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Arbroath

Greenock Morton
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Greenock Morton
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Craig Watson (16), Aaron Muirhead (6), Tam (5), Jack Wilkie (4), Harry Cochrane (25), Ryan Flynn (8), Scott Stewart (12), Ryan Dow (11), Findlay Marshall (17), Nikolay Todorov (19)
Greenock Morton (4-3-3): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Cameron MacPherson (17), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Michael Garrity (18), Oluwatomisin Adeloye (9), Eamonn Brophy (10)

Arbroath
4-2-3-1
1
Aidan McAdams
16
Craig Watson
6
Aaron Muirhead
5
Tam
4
Jack Wilkie
25
Harry Cochrane
8
Ryan Flynn
12
Scott Stewart
11
Ryan Dow
17
Findlay Marshall
19
Nikolay Todorov
10
Eamonn Brophy
9
Oluwatomisin Adeloye
18
Michael Garrity
8
Cameron Blues
27
Iain Wilson
17
Cameron MacPherson
3
Zak Delaney
23
Jackson Longridge
6
Kris Moore
20
Aaron Comrie
1
James Storer

Greenock Morton
4-3-3
Thay người | |||
17’ | Jack Wilkie Taylor Steven | 63’ | Eamonn Brophy Ali Crawford |
45’ | Ryan Flynn David Gold | 63’ | Cameron Blues Owen Moffat |
87’ | Harry Cochrane Jacob MacIntyre | 63’ | Iain Wilson Kerr Robertson |
82’ | Tomi Adeloye Zak McKay | ||
82’ | Aaron Comrie Cammy Ballantyne |
Cầu thủ dự bị | |||
David Gold | Sam Murdoch | ||
Colin Hamilton | Dylan Corr | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Ali Crawford | ||
Jacob MacIntyre | Grant Gillespie | ||
Arran Pettifer | Sonny Hart | ||
Jordan Pettigrew | Zak McKay | ||
Taylor Steven | Owen Moffat | ||
Victor Enem | Cammy Ballantyne | ||
Kerr Robertson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | T B B B H |
7 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại