![]() Nikolay Todorov (Thay: Ross Callachan) 34 | |
![]() Taylor Steven (Thay: Gavin Reilly) 39 | |
![]() Dean McMaster 45+2' | |
![]() Nikolay Todorov (Kiến tạo: Findlay Marshall) 66 | |
![]() Tate Xavier-Jones (Thay: Dean McMaster) 72 | |
![]() Liam McStravick (Thay: Rhys Armstrong) 72 | |
![]() Cole McKinnon (Thay: Chris Mochrie) 72 | |
![]() Tate Xavier-Jones 77 | |
![]() Aaron Muirhead 81 | |
![]() Nikolay Todorov 82 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Lewis McGrattan) 83 | |
![]() Harry Cochrane 90+5' |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Arbroath

Airdrieonians
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 36
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Airdrieonians
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Craig Watson (16), Aaron Muirhead (6), Tam (5), Jack Wilkie (4), Ryan Flynn (8), Harry Cochrane (25), Ross Callachan (14), Ryan Dow (11), Findlay Marshall (17), Gavin Reilly (10)
Airdrieonians (4-3-3): Matty Connelly (1), Lewis Strapp (3), Sean McGinty (4), Aidan Wilson (5), Craig Ross (16), Charlie Telfer (23), Dean McMaster (6), Rhys Armstrong (26), Lewis McGrattan (17), Chris Mochrie (7), Euan Henderson (11)

Arbroath
4-2-3-1
1
Aidan McAdams
16
Craig Watson
6
Aaron Muirhead
5
Tam
4
Jack Wilkie
8
Ryan Flynn
25
Harry Cochrane
14
Ross Callachan
11
Ryan Dow
17
Findlay Marshall
10
Gavin Reilly
11
Euan Henderson
7
Chris Mochrie
17
Lewis McGrattan
26
Rhys Armstrong
6
Dean McMaster
23
Charlie Telfer
16
Craig Ross
5
Aidan Wilson
4
Sean McGinty
3
Lewis Strapp
1
Matty Connelly

Airdrieonians
4-3-3
Thay người | |||
34’ | Ross Callachan Nikolay Todorov | 72’ | Rhys Armstrong Liam McStravick |
39’ | Gavin Reilly Taylor Steven | 72’ | Dean McMaster Tate Xavier-Jones |
72’ | Chris Mochrie Cole McKinnon | ||
83’ | Lewis McGrattan Jamie Barjonas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Pettigrew | Cade Melrose | ||
David Gold | Gavin Gallagher | ||
Nikolay Todorov | Liam McStravick | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Tate Xavier-Jones | ||
Taylor Steven | Jamie Barjonas | ||
Colin Hamilton | Cole McKinnon | ||
Dylan Williams | |||
Cole Williams | |||
Jack Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại