Alik Arakelyan 3 | |
Serges Deble 32 | |
Ebert 52 | |
Serges Deble 84 | |
Arman Mkrtchyan 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ararat
VĐQG Armenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Noravank
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 12 | 34 | T H T B T | |
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 17 | 29 | T T H H T | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 11 | 29 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 10 | 29 | T B T H B | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H H T B H | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | T B T T T | |
| 7 | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | B B B B H | |
| 8 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | B B H T B | |
| 9 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | B T B B H | |
| 10 | 15 | 0 | 3 | 12 | -29 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
