Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Maxime Do Couto 10 | |
![]() Thomas Lam 31 | |
![]() Garry Rodrigues 32 | |
![]() Issam Chebake 34 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Babacar Dione) 39 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Ali Youssef) 46 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Yevhen Budnik) 46 | |
![]() Luiyi de Lucas 57 | |
![]() Clinton Duodu 57 | |
![]() Kristopher Da Graca (Thay: Manuel De Iriondo) 58 | |
![]() Irodotos Christodoulou 65 | |
![]() Brandon (Thay: Garry Rodrigues) 65 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Ivan Ljubic) 65 | |
![]() Irodotos Christodoulou 66 | |
![]() Brandon (Thay: Garry Rodrigues) 67 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Ivan Ljubic) 67 | |
![]() Irodotos Christodoulou 68 | |
![]() Andreas Siikis (Thay: Bruno Gaspar) 76 | |
![]() Patryk Lipski (Thay: Yassine Bahassa) 80 | |
![]() Evangelos Kyriakou (Thay: Irodotos Christodoulou) 80 | |
![]() (Pen) Gaetan Weissbeck 84 | |
![]() Theodosis Kyprou (Thay: Luiyi de Lucas) 90 | |
![]() Morgan Brown 90+4' | |
![]() Maxime Do Couto 90+8' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Ypsonas


Diễn biến Apollon Limassol vs Ypsonas

V À A A O O O - Maxime Do Couto đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Morgan Brown.
Luiyi de Lucas rời sân và được thay thế bởi Theodosis Kyprou.

ANH ẤY SÚT HỎNG - Gaetan Weissbeck thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!
Irodotos Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Evangelos Kyriakou.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Patryk Lipski.
Bruno Gaspar rời sân và được thay thế bởi Andreas Siikis.

Thẻ vàng cho Irodotos Christodoulou.
Ivan Ljubic rời sân và được thay thế bởi Morgan Brown.
Garry Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Brandon.

Thẻ vàng cho Irodotos Christodoulou.
Ivan Ljubic rời sân và Morgan Brown vào thay thế.

V À A A O O O - Irodotos Christodoulou đã ghi bàn!
Garry Rodrigues rời sân và Brandon vào thay thế.
Manuel De Iriondo rời sân và được thay thế bởi Kristopher Da Graca.

Thẻ vàng cho Clinton Duodu.

Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.
Yevhen Budnik rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.
Ali Youssef rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Ypsonas
Apollon Limassol (4-2-3-1): Peter Leeuwenburgh (41), Bruno Gaspar (76), Thomas Lam (3), Josef Kvida (44), Giorgos Malekkidis (14), Ivan Ljubic (77), Gaetan Weissbeck (27), Babacar Dione (11), Garry Rodrigues (10), Ali Youssef (80), Sergio Castel Martinez (9)
Ypsonas (4-2-3-1): Mislav Zadro (91), Issam Chebake (29), Luiyi De Lucas (3), Irodotos Christodoulou (5), Yassine Bahassa (28), Ivano Pankov (6), Curtis Yebli (8), Manuel De Iriondo (23), Kingsley Sarfo (33), Maxime Do Couto (10), Yevgeni Budnik (90)


Thay người | |||
39’ | Babacar Dione Clinton Duodu | 46’ | Yevhen Budnik Nikola Trujic |
46’ | Ali Youssef Pedro Marques | 58’ | Manuel De Iriondo Kristopher Da Graca |
67’ | Ivan Ljubic Morgan Brown | 80’ | Irodotos Christodoulou Evangelos Kyriakou |
67’ | Garry Rodrigues Brandon Thomas | 80’ | Yassine Bahassa Patryk Lipski |
76’ | Bruno Gaspar Andreas Shikkis | 90’ | Luiyi de Lucas Theodosis Kyprou |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Kühn | Maksims Snaidmans | ||
Konstantinos Stylianou | Nikolas Chatzivarnava | ||
Zacharias Adoni | Dimitrios Priniotakis | ||
Jaromir Zmrhal | Yuriy Avramenko | ||
Nearchos Zinonos | Kristopher Da Graca | ||
Andreas Shikkis | Michalis Koumouris | ||
Morgan Brown | Theodosis Kyprou | ||
Danilo Spoljaric | Marios Stylianou | ||
Agapios Vrikkis | Evangelos Kyriakou | ||
Clinton Duodu | Nikola Trujic | ||
Brandon Thomas | Thiago | ||
Pedro Marques | Patryk Lipski |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Ypsonas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại