Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Israel Coll
11 - Jaromir Zmrhal (Thay: Israel Coll)
64 - Danilo Spoljaric (Thay: Quentin Boisgard)
65 - Jaromir Zmrhal (Thay: Israel Coll)
69 - Danilo Spoljaric (Thay: Quentin Boisgard)
69 - Diego Dorregaray (Thay: Angelo Sagal)
76 - Demetris Demetriou (Thay: Peter Leeuwenburgh)
76 - Diego Dorregaray (Thay: Angelo Sagal)
80 - Demetris Demetriou (Thay: Peter Leeuwenburgh)
80 - Charles Boli (Thay: Sessi D'Almeida)
88 - Charles Boli (Thay: Sessi D'Almeida)
90
- Jairo
11 - Muamer Tankovic
20 - Derrick Luckassen
57 - Joao Correia
60 - Derrick Luckassen
63 - Kostas Pileas (Thay: Joao Correia)
66 - Kostas Pileas (Thay: Joao Correia)
71 - Quina (Thay: Jaja)
78 - Anderson (Thay: Jairo)
79 - Quina (Thay: Jaja)
83 - Anderson (Thay: Jairo)
83 - Mateo Tanlongo (Thay: Vlad Dragomir)
88 - Leo Natel (Thay: Muamer Tankovic)
88 - Mateo Tanlongo (Thay: Vlad Dragomir)
90 - Leo Natel (Thay: Muamer Tankovic)
90 - Quina
90+5' - Quina
90+10'
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Pafos FC
Diễn biến Apollon Limassol vs Pafos FC
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Quina.
Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Quina.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Peter Leeuwenburgh rời sân và được thay thế bởi Demetris Demetriou.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.
Israel Coll rời sân và được thay thế bởi Jaromir Zmrhal.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.
V À A A O O O - Joao Correia đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Muamer Tankovic.
Thẻ vàng cho Jairo.
Thẻ vàng cho Israel Coll.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
69’ | Israel Coll Jaromir Zmrhal | 71’ | Joao Correia Kostas Pileas |
69’ | Quentin Boisgard Danilo Spoljaric | 83’ | Jairo Anderson |
80’ | Peter Leeuwenburgh Dimitris Dimitriou | 83’ | Jaja Domingos Quina |
80’ | Angelo Sagal Diego Fernando Dorregaray | 90’ | Muamer Tankovic Leo Natel |
90’ | Sessi D'Almeida Charles Boli | 90’ | Vlad Dragomir Mateo Tanlongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Santos | Kostas Pileas | ||
Clinton Duodu | Leo Natel | ||
Dimitris Dimitriou | Anderson | ||
Jaromir Zmrhal | Domingos Quina | ||
Diego Fernando Dorregaray | Jonathan Silva | ||
Chambos Kyriakou | Mehdi Boukamir | ||
Panagiotis Artymatas | Marios Ilia | ||
Vernon De Marco | Mateo Tanlongo | ||
Carlos Barahona | Moustapha Name | ||
Domagoj Drozdek | Rafael | ||
Danilo Spoljaric | Neophytos Michael | ||
Charles Boli | Athanasios Papadoudis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại