Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Apollon Limassol vs Omonia Aradippou hôm nay 18-10-2025

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 18/10

Kết thúc

Apollon Limassol

Apollon Limassol

1 : 0

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 18/10/2025
Vòng 7 - VĐQG Cyprus
 
 
Danny Henriques
35
Pedro Marques (Thay: Garry Rodrigues)
55
Bruno Gaspar (Thay: Andreas Siikis)
55
Morgan Brown
59
Christos Kallis
67
Ivan Ljubic (Thay: Morgan Brown)
69
Ali Youssef (Thay: Sergio Castel)
69
Jaly Mouaddib
70
Lazar Markovic
72
Alexandros Theocharous (Thay: Sebastian Ring)
73
Ryan Edwards (Thay: Danny Henriques)
73
Clinton Duodu (Thay: Lazar Markovic)
73
Thomas Lam
77
Momo Yansane (Thay: Jorginho)
78
(Pen) Pedro Marques
80
Karim Mekkaoui (Thay: Paris Polykarpou)
84
Minas Antoniou
88

Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Omonia Aradippou

số liệu thống kê
Apollon Limassol
Apollon Limassol
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Apollon Limassol vs Omonia Aradippou

Tất cả (21)
88' Thẻ vàng cho Minas Antoniou.

Thẻ vàng cho Minas Antoniou.

84'

Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.

80' V À A A O O O - Pedro Marques của Apollon Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Pedro Marques của Apollon Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

80' V À A A A O O O Apollon Limassol ghi bàn.

V À A A A O O O Apollon Limassol ghi bàn.

78'

Jorginho rời sân và được thay thế bởi Momo Yansane.

77' Thẻ vàng cho Thomas Lam.

Thẻ vàng cho Thomas Lam.

73'

Lazar Markovic rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.

73'

Danny Henriques rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

73'

Sebastian Ring rời sân và được thay thế bởi Alexandros Theocharous.

72' Thẻ vàng cho Lazar Markovic.

Thẻ vàng cho Lazar Markovic.

70' Thẻ vàng cho Jaly Mouaddib.

Thẻ vàng cho Jaly Mouaddib.

69'

Sergio Castel rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.

69'

Morgan Brown rời sân và được thay thế bởi Ivan Ljubic.

67' Thẻ vàng cho Christos Kallis.

Thẻ vàng cho Christos Kallis.

59' Thẻ vàng cho Morgan Brown.

Thẻ vàng cho Morgan Brown.

55'

Andreas Siikis rời sân và được thay thế bởi Bruno Gaspar.

55'

Garry Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Danny Henriques.

Thẻ vàng cho Danny Henriques.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Omonia Aradippou

Apollon Limassol (4-4-2): Peter Leeuwenburgh (41), Andreas Shikkis (26), Josef Kvida (44), Thomas Lam (3), Jaromir Zmrhal (8), Lazar Markovic (50), Gaetan Weissbeck (27), Morgan Brown (5), Garry Rodrigues (10), Brandon Thomas (23), Sergio Castel Martinez (9)

Omonia Aradippou (4-2-3-1): Ivan Kostic (12), Minas Antoniou (22), Jeremy Van Mullem (14), Danny Henriques (34), Sebastian Ring (3), Paris Polykarpou (35), Christos Kallis (4), Jaly Mouaddib (10), Jorginho (7), Richard (30), Giorgos Pontikos (9)

Apollon Limassol
Apollon Limassol
4-4-2
41
Peter Leeuwenburgh
26
Andreas Shikkis
44
Josef Kvida
3
Thomas Lam
8
Jaromir Zmrhal
50
Lazar Markovic
27
Gaetan Weissbeck
5
Morgan Brown
10
Garry Rodrigues
23
Brandon Thomas
9
Sergio Castel Martinez
9
Giorgos Pontikos
30
Richard
7
Jorginho
10
Jaly Mouaddib
4
Christos Kallis
35
Paris Polykarpou
3
Sebastian Ring
34
Danny Henriques
14
Jeremy Van Mullem
22
Minas Antoniou
12
Ivan Kostic
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
4-2-3-1
Thay người
55’
Andreas Siikis
Bruno Gaspar
73’
Sebastian Ring
Alexandros Theocharous
55’
Garry Rodrigues
Pedro Marques
73’
Danny Henriques
Ryan Edwards
69’
Morgan Brown
Ivan Ljubic
78’
Jorginho
Momo Yansane
69’
Sergio Castel
Ali Youssef
84’
Paris Polykarpou
Karim Mekkaoui
73’
Lazar Markovic
Clinton Duodu
Cầu thủ dự bị
Philipp Kühn
Giorgos Papacharalampous
Konstantinos Stylianou
Lautaro Cano
Zacharias Adoni
Alexandros Theocharous
Bruno Gaspar
Konstantinos Panteli
Clinton Duodu
Fomba Bourama
Danilo Spoljaric
Ryan Edwards
Ivan Ljubic
Karim Mekkaoui
Pedro Marques
Konstantinos Evripidou
Agapios Vrikkis
Stavros Georgiou
Ali Youssef
Momo Yansane
Giorgos Chatzigianni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
27/10 - 2024
02/02 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
24/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/10 - 2025
VĐQG Cyprus
18/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Aradippou

VĐQG Cyprus
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
05/11 - 2025
VĐQG Cyprus
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC118121325T B T H T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia117221523T T T H B
3LarnacaLarnaca117221123T H T T T
4Aris LimassolAris Limassol117221523T H T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia116321421H H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol11614219T H B T T
7AEL LimassolAEL Limassol11515-416B T B T T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas11425-414B T B B B
9Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas11335-612H B B H T
10Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia11254-611H H T H B
11AnorthosisAnorthosis11254-911H H T H T
12Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
13YpsonasYpsonas11218-107B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni110110-221B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow