Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Apollon Limassol vs Omonia Aradippou hôm nay 02-02-2025

Giải VĐQG Cyprus - CN, 02/2

Kết thúc

Apollon Limassol

Apollon Limassol

1 : 0

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

Hiệp một: 1-0
CN, 22:00 02/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Vernon De Marco
24
Sana
35
Fomba Bourama
40
Stelios Vrontis
43
Morgan Ferrier (Thay: Micael Filipe Correia Borges)
61
Paris Polykarpou
62
Josef Kvida (Thay: Jaromir Zmrhal)
62
Clinton Duodu (Thay: Quentin Boisgard)
62
Danilo Spoljaric (Thay: Sessi D'Almeida)
71
Ali Youssef (Thay: Diego Dorregaray)
71
Jorginho (Thay: Nicolas Koutsakos)
78
Charles Boli (Thay: Babacar Dione)
82
Alexandros Theocharous
87
Karim Mekkaoui (Thay: Stelios Vrontis)
89
Christos Kallis (Thay: Paris Polykarpou)
89
Rafael Moreira (Thay: Andreas Siikis)
89
Ali Youssef
90+2'

Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Omonia Aradippou

số liệu thống kê
Apollon Limassol
Apollon Limassol
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
16 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Apollon Limassol vs Omonia Aradippou

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Ali Youssef.

Thẻ vàng cho Ali Youssef.

89'

Andreas Siikis rời sân và được thay thế bởi Rafael Moreira.

89'

Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.

89'

Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.

87' Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.

Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.

82'

Babacar Dione rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.

78'

Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Jorginho.

71'

Diego Dorregaray rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.

71'

Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.

62'

Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.

62'

Jaromir Zmrhal rời sân và được thay thế bởi Josef Kvida.

62' Thẻ vàng cho Paris Polykarpou.

Thẻ vàng cho Paris Polykarpou.

61'

Micael Filipe Correia Borges rời sân và được thay thế bởi Morgan Ferrier.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.

Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.

40' Thẻ vàng cho Fomba Bourama.

Thẻ vàng cho Fomba Bourama.

35' Thẻ vàng cho Sana.

Thẻ vàng cho Sana.

24' V À A A O O O - Vernon De Marco ghi bàn!

V À A A O O O - Vernon De Marco ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Omonia Aradippou

Apollon Limassol: Philipp Kühn (22)

Omonia Aradippou: Giorgi Loria (1)

Thay người
62’
Quentin Boisgard
Clinton Duodu
61’
Micael Filipe Correia Borges
Morgan James Ferrier
62’
Jaromir Zmrhal
Josef Kvida
78’
Nicolas Koutsakos
Jorginho
71’
Sessi D'Almeida
Danilo Spoljaric
89’
Paris Polykarpou
Christos Kallis
71’
Diego Dorregaray
Ali Youssef
89’
Stelios Vrontis
Karim Mekkaoui
82’
Babacar Dione
Charles Boli
89’
Andreas Siikis
Rafael Moreira
Cầu thủ dự bị
Tayrell Wouter
Carlos Peixoto
Giorgos Loizou
Christos Kallis
Clinton Duodu
Giorgos Papacharalambous
Dimitris Dimitriou
Giorgos Pontikos
Danilo Spoljaric
Karim Mekkaoui
Carlos Barahona
Georgie
Charles Boli
Andreas Dimitriou
Panagiotis Charalambous
Charalampos Kattirtzis
Ali Youssef
Morgan James Ferrier
Josef Kvida
Joao Sidonio
Rafael Moreira
Jorginho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
27/10 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
23/07 - 2025
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Aradippou

VĐQG Cyprus
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
11/05 - 2025
28/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow