Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vernon De Marco
24 - Josef Kvida (Thay: Jaromir Zmrhal)
62 - Clinton Duodu (Thay: Quentin Boisgard)
62 - Danilo Spoljaric (Thay: Sessi D'Almeida)
71 - Ali Youssef (Thay: Diego Dorregaray)
71 - Charles Boli (Thay: Babacar Dione)
82 - Ali Youssef
90+2'
- Sana
35 - Fomba Bourama
40 - Stelios Vrontis
43 - Morgan Ferrier (Thay: Micael Filipe Correia Borges)
61 - Paris Polykarpou
62 - Jorginho (Thay: Nicolas Koutsakos)
78 - Alexandros Theocharous
87 - Karim Mekkaoui (Thay: Stelios Vrontis)
89 - Christos Kallis (Thay: Paris Polykarpou)
89 - Rafael Moreira (Thay: Andreas Siikis)
89
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Omonia Aradippou
Diễn biến Apollon Limassol vs Omonia Aradippou
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ali Youssef.
Andreas Siikis rời sân và được thay thế bởi Rafael Moreira.
Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.
Babacar Dione rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Jorginho.
Diego Dorregaray rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.
Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.
Jaromir Zmrhal rời sân và được thay thế bởi Josef Kvida.
Thẻ vàng cho Paris Polykarpou.
Micael Filipe Correia Borges rời sân và được thay thế bởi Morgan Ferrier.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.
Thẻ vàng cho Fomba Bourama.
Thẻ vàng cho Sana.
V À A A O O O - Vernon De Marco ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Omonia Aradippou
Apollon Limassol: Philipp Kühn (22)
Omonia Aradippou: Giorgi Loria (1)
Thay người | |||
62’ | Quentin Boisgard Clinton Duodu | 61’ | Micael Filipe Correia Borges Morgan James Ferrier |
62’ | Jaromir Zmrhal Josef Kvida | 78’ | Nicolas Koutsakos Jorginho |
71’ | Sessi D'Almeida Danilo Spoljaric | 89’ | Paris Polykarpou Christos Kallis |
71’ | Diego Dorregaray Ali Youssef | 89’ | Stelios Vrontis Karim Mekkaoui |
82’ | Babacar Dione Charles Boli | 89’ | Andreas Siikis Rafael Moreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Tayrell Wouter | Carlos Peixoto | ||
Giorgos Loizou | Christos Kallis | ||
Clinton Duodu | Giorgos Papacharalambous | ||
Dimitris Dimitriou | Giorgos Pontikos | ||
Danilo Spoljaric | Karim Mekkaoui | ||
Carlos Barahona | Georgie | ||
Charles Boli | Andreas Dimitriou | ||
Panagiotis Charalambous | Charalampos Kattirtzis | ||
Ali Youssef | Morgan James Ferrier | ||
Josef Kvida | Joao Sidonio | ||
Rafael Moreira | |||
Jorginho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T | |
3 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T | |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B | |
7 | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T | |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B | |
9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B | |
10 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T | |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H | |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại