Bruno Gama rời sân và Yerson Chacon vào thay.
![]() Bruno Santos 11 | |
![]() Praxitelis Vouros 16 | |
![]() Pedro Marques 20 | |
![]() (Pen) Angelo Sagal 30 | |
![]() Sessi D'Almeida 45+5' | |
![]() Gaetan Weissbeck 46 | |
![]() Gaetan Weissbeck (Thay: Quentin Boisgard) 46 | |
![]() Hrvoje Milicevic 48 | |
![]() Imad Faraj 52 | |
![]() Gaetan Weissbeck 58 | |
![]() Marcus Rohden (Thay: Pere Pons) 65 | |
![]() Enzo Cabrera (Thay: Giorgos Naoum) 65 | |
![]() Panagiotis Artymatas (Thay: Angelo Sagal) 66 | |
![]() Domagoj Drozdek (Thay: Pedro Marques) 66 | |
![]() Godswill Ekpolo 70 | |
![]() Bruno Gama 80 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Jaromir Zmrhal) 80 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Israel Coll) 80 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 85 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) 85 |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Larnaca


Diễn biến Apollon Limassol vs Larnaca
Angel Garcia rời sân và Jeremie Gnali vào thay.

V À A A O O O - Bruno Gama đã ghi bàn!
Israel Coll rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Jaromir Zmrhal rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.

V À A A O O O - Godswill Ekpolo đã ghi bàn!
Pedro Marques rời sân và được thay thế bởi Domagoj Drozdek.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Artymatas.
Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Enzo Cabrera.
Pere Pons rời sân và được thay thế bởi Marcus Rohden.

Thẻ vàng cho Gaetan Weissbeck.

Thẻ vàng cho Imad Faraj.

Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Gaetan Weissbeck.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sessi D'Almeida nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỎ LỠ - Angelo Sagal thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

V À A A O O O - Pedro Marques đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Praxitelis Vouros.

Thẻ vàng cho Bruno Santos.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Larnaca
Thay người | |||
46’ | Quentin Boisgard Gaetan Weissbeck | 65’ | Giorgos Naoum Enzo Cabrera |
66’ | Angelo Sagal Panagiotis Artymatas | 65’ | Pere Pons Marcus Rohden |
66’ | Pedro Marques Domagoj Drozdek | 85’ | Angel Garcia Jeremie Gnali |
80’ | Jaromir Zmrhal Danilo Spoljaric | 85’ | Bruno Gama Yerson Chacon |
80’ | Israel Coll Diego Fernando Dorregaray |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Loizou | Antreas Paraskevas | ||
Peter Leeuwenburgh | Ioakeim Toumpas | ||
Vernon De Marco | Jeremie Gnali | ||
Charles Boli | Valentin Roberge | ||
Danilo Spoljaric | Jimmy Suarez | ||
Diego Fernando Dorregaray | Karol Angielski | ||
Carlos Barahona | Mark Diemers | ||
Thomas Lam | Marios Dimitriou | ||
Panagiotis Artymatas | Danny Henriques | ||
Chambos Kyriakou | Enzo Cabrera | ||
Gaetan Weissbeck | Marcus Rohden | ||
Domagoj Drozdek | Yerson Chacon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại