Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Pedro Marques
32 - Chambos Kyriakou (Thay: Domagoj Drozdek)
57 - Angelo Sagal (Thay: Israel Emanuel Coll)
57 - Charalampos Kyriakou (Thay: Domagoj Drozdek)
57 - Angelo Sagal (Thay: Israel Coll)
57 - Giorgios Malekkides
60 - Sessi D'Almeida
63 - Quentin Boisgard (Thay: Sessi D'Almeida)
68 - Jaromir Zmrhal (Thay: Charles Boli)
76 - Danilo Spoljaric (Thay: Gaetan Weissbeck)
76 - Pedro Marques
90 - Pedro Marques
90+5'
- Emmanuel Lomotey (Kiến tạo: Julian Bonetto)
2 - Emmanuel Lomotey
13 - Manuel De Iriondo
40 - Julian Bonetto
53 - Konstantinos Ilia (Thay: Marios Stylianou)
69 - Artur Sobiech (Thay: Breno)
77 - Daniel Tetour
84 - Lucas Flores
90 - Marios Pechlivanis (Thay: Patrick Bahanack)
90 - Konstantinos Venizelos (Thay: Nicolas Andereggen)
90 - Richard Ofori
90+4'
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Ethnikos Achnas
Diễn biến Apollon Limassol vs Ethnikos Achnas
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Pedro Marques.
Thẻ vàng cho Richard Ofori.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Venizelos.
Patrick Bahanack rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.
Thẻ vàng cho Lucas Flores.
V À A A O O O - Pedro Marques đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Tetour.
Breno rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Jaromir Zmrhal.
Marios Stylianou rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Ilia.
Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Quentin Boisgard.
Thẻ vàng cho Sessi D'Almeida.
V À A A O O O - Giorgios Malekkides đã ghi bàn!
Israel Coll rời sân và được thay thế bởi Angelo Sagal.
Domagoj Drozdek rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.
V À A A O O O - Julian Bonetto đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.
ANH ẤY BỎ LỠ - Pedro Marques thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Emmanuel Lomotey.
Julian Bonetto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emmanuel Lomotey đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
57’ | Israel Coll Angelo Sagal | 69’ | Marios Stylianou Konstantinos Ilia |
57’ | Domagoj Drozdek Chambos Kyriakou | 77’ | Breno Artur Sobiech |
68’ | Sessi D'Almeida Quentin Boisgard | 90’ | Patrick Bahanack Marios Pechlivanis |
76’ | Charles Boli Jaromir Zmrhal | 90’ | Nicolas Andereggen Konstantinos Venizelou |
76’ | Gaetan Weissbeck Danilo Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Kühn | Dimitris Christofi | ||
Lefteris Eleftheriou | Jalil Saadi | ||
Carlos Barahona | Georgios Angelopoulos | ||
Panagiotis Artymatas | Ruben Hernandez | ||
Jaromir Zmrhal | Marios Pechlivanis | ||
Christos Charalampous | Yohan Baret | ||
Vernon De Marco | Panagiotis Panagiotou | ||
Quentin Boisgard | Konstantinos Venizelou | ||
Danilo Spoljaric | Nicolae Milinceanu | ||
Clinton Duodu | Artur Sobiech | ||
Angelo Sagal | Konstantinos Ilia | ||
Chambos Kyriakou | Michalis Papastylianou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại