Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Apollon Limassol vs Aris Limassol hôm nay 08-01-2025

Giải VĐQG Cyprus - Th 4, 08/1

Kết thúc

Apollon Limassol

Apollon Limassol

1 : 1

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-1
T4, 00:00 08/01/2025
Vòng 17 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Aleksandr Kokorin
7
Aleksandr Kokorin (Kiến tạo: Mihlali Mayambela)
10
Vernon De Marco
13
Clinton Duodu (Thay: Jaromir Zmrhal)
32
Diego Dorregaray (Thay: Danilo Spoljaric)
46
Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin)
46
Giorgios Malekkides
54
Slobodan Urosevic (Thay: Milosz Matysik)
61
Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
61
Charalampos Kyriakou (Thay: Gaetan Weissbeck)
65
Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)
72
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
72
Pedro Marques
76
Domagoj Drozdek (Thay: Angelo Sagal)
84
Alex Opoku Sarfo
90+4'

Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Apollon Limassol
Apollon Limassol
Aris Limassol
Aris Limassol
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Apollon Limassol vs Aris Limassol

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

84'

Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Domagoj Drozdek.

76' Thẻ vàng cho Pedro Marques.

Thẻ vàng cho Pedro Marques.

72'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

72'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

65'

Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.

61'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

61'

Milosz Matysik rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.

54' V À A A O O O - Giorgios Malekkides đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgios Malekkides đã ghi bàn!

46'

Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.

46'

Danilo Spoljaric rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Jaromir Zmrhal rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.

13' Thẻ vàng cho Vernon De Marco.

Thẻ vàng cho Vernon De Marco.

10'

Mihlali Mayambela đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!

7' Thẻ vàng cho Aleksandr Kokorin.

Thẻ vàng cho Aleksandr Kokorin.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol

Apollon Limassol: Philipp Kühn (22)

Aris Limassol: Vana Alves (1)

Thay người
32’
Jaromir Zmrhal
Clinton Duodu
46’
Aleksandr Kokorin
Giorgi Kvilitaia
46’
Danilo Spoljaric
Diego Fernando Dorregaray
61’
Yannick Arthur Gomis
Zakaria Sawo
65’
Gaetan Weissbeck
Chambos Kyriakou
61’
Milosz Matysik
Slobodan Urosevic
84’
Angelo Sagal
Domagoj Drozdek
72’
Karol Struski
Veljko Nikolic
72’
Leo Bengtsson
Edi Semedo
Cầu thủ dự bị
Dimitris Dimitriou
Ellinas Sofroniou
Chrysanthos Christodoulou
Mislav Zadro
Carlos Barahona
Giorgi Kvilitaia
Julien Celestine
Aboubacar Loucoubar
Domagoj Drozdek
Mamadou Sane
Christos Charalampous
Veljko Nikolic
Diego Fernando Dorregaray
Zakaria Sawo
Pedro Marques
Dennis Bakke Gaustad
Chambos Kyriakou
Marios Theocharous
Clinton Duodu
Jade Sean Montnor
Edi Semedo
Slobodan Urosevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/08 - 2021
VĐQG Cyprus
12/09 - 2021
12/12 - 2021
17/10 - 2022
23/01 - 2023
30/09 - 2023
15/01 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025
18/05 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
01/12 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/10 - 2025
VĐQG Cyprus
18/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
19/10 - 2025
06/10 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC129121428B T H T T
2Aris LimassolAris Limassol128221926H T T B T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia117221523T T T H B
4LarnacaLarnaca117221123T H T T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia126421422H T H B H
6Apollon LimassolApollon Limassol12624220H B T T H
7AEL LimassolAEL Limassol12525-417T B T T H
8Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia12354-514H T H B T
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas12426-514T B B B B
10Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas11335-612H B B H T
11AnorthosisAnorthosis12264-912H T H T H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
13YpsonasYpsonas12219-117B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni120111-261B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow