Marquinhos rời sân và được thay thế bởi [player2].
- Praxitelis Vouros
39 - Thomas Lam (Thay: Praxitelis Vouros)
46 - Diego Dorregaray
66 - Danilo Spoljaric (Thay: Quentin Boisgard)
79 - Pedro Marques (Thay: Diego Dorregaray)
80 - Charles Boli (Thay: Jaromir Zmrhal)
82 - Vernon De Marco (Thay: Angelo Sagal)
90 - Giorgios Malekkides
90+2' - Giorgios Malekkides
90+7'
- Sergio Tejera
33 - Youssef El Arabi
53 - Konstantinos Laifis
70 - Georgi Kostadinov (Thay: Sergio Tejera)
75 - Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
75 - Stefan Drazic (Thay: Pizzi)
86 - Panagiotis Kattirzis
90 - Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos)
90
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
Diễn biến Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Giorgios Malekkides nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Vernon De Marco.
Thẻ vàng cho Giorgios Malekkides.
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Jaromir Zmrhal rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
Diego Dorregaray rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Dieumerci Ndongala.
Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Georgi Kostadinov.
Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.
Thẻ vàng cho Diego Dorregaray.
Thẻ vàng cho Youssef El Arabi.
Praxitelis Vouros rời sân và được thay thế bởi Thomas Lam.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Praxitelis Vouros.
Thẻ vàng cho Sergio Tejera.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
46’ | Praxitelis Vouros Thomas Lam | 75’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala |
79’ | Quentin Boisgard Danilo Spoljaric | 75’ | Sergio Tejera Georgi Kostadinov |
80’ | Diego Dorregaray Pedro Marques | 86’ | Pizzi Stefan Drazic |
82’ | Jaromir Zmrhal Charles Boli | 90’ | Marquinhos Panagiotis Kattirtzis |
90’ | Angelo Sagal Vernon De Marco |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Marques | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Clinton Duodu | Gabriel Pereira | ||
Dimitris Dimitriou | Cipriano | ||
Lefteris Eleftheriou | Max Meyer | ||
Thomas Lam | Giannis Satsias | ||
Panagiotis Artymatas | Stefan Drazic | ||
Carlos Barahona | Panagiotis Kattirtzis | ||
Vernon De Marco | Issam Chebake | ||
Danilo Spoljaric | Marius Corbu | ||
Domagoj Drozdek | Lautaro Cano | ||
Charles Boli | Dieumerci Ndongala | ||
Georgi Kostadinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại