Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Derrick Luckassen 11 | |
![]() Ken Sema 45+2' | |
![]() Vlad Dragomir 45+3' | |
![]() Mathias Tomas (Thay: Gabriel Maioli da Silva) 46 | |
![]() Mathias Tomas (Thay: Gabriel Maioli) 46 | |
![]() Derrick Luckassen 49 | |
![]() Franz Brorsson 57 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Jaja) 61 | |
![]() Anderson Silva (Thay: Ken Sema) 61 | |
![]() Quina (Thay: Vlad Dragomir) 74 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Kostas Pileas) 74 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Pieros Sotiriou) 76 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Diego Rosa) 76 | |
![]() Marquinhos (Thay: Marius Corbu) 80 | |
![]() David Luiz (Thay: Joao Correia) 87 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Nanu) 90 | |
![]() Ivan Sunjic 90 | |
![]() Konstantinos Laifis 90+4' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Pafos FC


Diễn biến APOEL Nicosia vs Pafos FC

Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.
Nanu rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi David Luiz.
Marius Corbu rời sân và anh được thay thế bởi Marquinhos.
Diego Rosa rời sân và anh được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Pieros Sotiriou rời sân và anh được thay thế bởi Stefan Drazic.
Kostas Pileas rời sân và anh được thay thế bởi Bruno Langa.
Vlad Dragomir rời sân và anh được thay thế bởi Quina.
Ken Sema rời sân và anh được thay thế bởi Anderson Silva.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Mislav Orsic.

Thẻ vàng cho Franz Brorsson.

Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Mathias Tomas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

Thẻ vàng cho Ken Sema.

V À A A O O O - Derrick Luckassen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Pafos FC
APOEL Nicosia (4-3-3): Vid Belec (27), Nanu (14), Franz Brorsson (31), Kostas Laifis (34), Kostas Stafylidis (3), Dalcio (20), Marius Corbu (30), Diego (29), Gabriel Maioli (11), Pieros Sotiriou (79), Max Meyer (7)
Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Bruno (7), David Goldar (5), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Ivan Sunjic (26), Pepe (88), Joao Correia (77), Ken Sema (12), Vlad Dragomir (30), Jaja (11)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Maioli Mathias Tomas | 61’ | Jaja Mislav Orsic |
76’ | Pieros Sotiriou Stefan Drazic | 61’ | Ken Sema Anderson |
76’ | Diego Rosa Nikolas Koutsakos | 74’ | Kostas Pileas Bruno Langa |
80’ | Marius Corbu Marquinhos | 74’ | Vlad Dragomir Domingos Quina |
90’ | Nanu Giannis Satsias | 87’ | Joao Correia David Luiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Pereira | Jay Gorter | ||
Andreas Nikolas Christodoulou | Athanasios Papadoudis | ||
Evagoras Antoniou | David Luiz | ||
Vitor Meer | Pedrao | ||
Giannis Satsias | Bruno Langa | ||
Stefan Drazic | Mislav Orsic | ||
Marquinhos | Domingos Quina | ||
Geovane Santana Meurer | Muamer Tankovic | ||
Stylianos Vrontis | Alexandre Brito | ||
Nikolas Koutsakos | Mons Bassouamina | ||
Mathias Tomas | Anderson | ||
Konstantinos Giannakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại