Thứ Ba, 14/10/2025
Anderson
48
Max Meyer
61
Jaja (Thay: Pepe)
62
Bruno Felipe (Thay: Derrick Luckassen)
62
Muamer Tankovic (Thay: Kostas Pileas)
62
Bruno Felipe
64
Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi)
70
Marios Elia (Thay: Quina)
70
Jairo (Thay: Anderson)
70
Zvonimir Sarlija
73
Ioannis Avramidis (Thay: Gabriel Maioli)
78
(Pen) Marquinhos
83
Nikolas Lysandrou (Thay: Marquinhos)
88

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Pafos FC

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Pafos FC
Pafos FC
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs Pafos FC

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Nikolas Lysandrou.

83' Anh ta sút hỏng - Marquinhos thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Anh ta sút hỏng - Marquinhos thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

78'

Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Ioannis Avramidis.

73' Thẻ vàng cho Zvonimir Sarlija.

Thẻ vàng cho Zvonimir Sarlija.

70'

Anderson rời sân và được thay thế bởi Jairo.

70'

Quina rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.

70'

Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

64' V À A A O O O - Bruno Felipe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bruno Felipe đã ghi bàn!

62'

Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.

62'

Derrick Luckassen rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.

62'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Jaja.

61' V À A A O O O - Max Meyer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Meyer đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Anderson.

Thẻ vàng cho Anderson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Pafos FC

APOEL Nicosia (4-2-3-1): Gabriel Pereira (1), Giannis Satsias (18), Evagoras Antoniou (33), Kostas Laifis (34), Vitor Meer (6), Marius Corbu (30), Panagiotis Kattirtzis (23), Gabriel Maioli (14), Max Meyer (7), Marquinhos (10), Youssef El Arabi (9)

Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Mehdi Boukamir (32), Zvonimir Sarlija (21), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Domingos Quina (8), Pepe (88), Ken Sema (12), Vlad Dragomir (30), Mislav Orsic (17), Anderson (33)

APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
4-2-3-1
1
Gabriel Pereira
18
Giannis Satsias
33
Evagoras Antoniou
34
Kostas Laifis
6
Vitor Meer
30
Marius Corbu
23
Panagiotis Kattirtzis
14
Gabriel Maioli
7
Max Meyer
10
Marquinhos
9
Youssef El Arabi
33
Anderson
17
Mislav Orsic
30
Vlad Dragomir
12
Ken Sema
88
Pepe
8
Domingos Quina
2
Kostas Pileas
23
Derrick Luckassen
21
Zvonimir Sarlija
32
Mehdi Boukamir
93
Neophytos Michael
Pafos FC
Pafos FC
4-2-3-1
Thay người
70’
Youssef El Arabi
Stefan Drazic
62’
Derrick Luckassen
Bruno
78’
Gabriel Maioli
Ioannis Avramidis
62’
Kostas Pileas
Muamer Tankovic
88’
Marquinhos
Nikolas Achilleas Lysandrou
62’
Pepe
Jaja
70’
Quina
Marios Ilia
70’
Anderson
Jairo
Cầu thủ dự bị
Vid Belec
Athanasios Papadoudis
Andreas Nikolas Christodoulou
Panagiotis Theodoulou
Savvas Michos
David Goldar
Nikolas Achilleas Lysandrou
Bruno
Lasha Dvali
Jonathan Silva
Algassime Bah
Muamer Tankovic
Stefan Drazic
Marios Ilia
Pizzi
Jaja
Issam Chebake
Jairo
Ioannis Avramidis
Lautaro Cano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
21/08 - 2021
05/12 - 2021
29/08 - 2022
10/12 - 2022
27/09 - 2023
17/12 - 2023
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
31/01 - 2025
VĐQG Cyprus
25/02 - 2025
06/04 - 2025
12/05 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
03/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-4
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Cyprus
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow