Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Mateo Tanlongo 45 | |
![]() Evagoras Antoniou 45+2' | |
![]() Ivan Sunjic (Thay: Mateo Tanlongo) 46 | |
![]() Joao Correia (Thay: Ken Sema) 58 | |
![]() Jonathan Cristian Silva (Thay: Mislav Orsic) 58 | |
![]() Pepe 59 | |
![]() Jairo (Kiến tạo: Jonathan Cristian Silva) 61 | |
![]() Lautaro Cano 65 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Pizzi) 70 | |
![]() Bruno Felipe 72 | |
![]() Derrick Luckassen (Thay: Bruno Felipe) 73 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Lautaro Cano) 73 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 80 | |
![]() Issam Chebake 90 | |
![]() Anderson 90+1' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Pafos FC


Diễn biến APOEL Nicosia vs Pafos FC

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Issam Chebake.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Lautaro Cano rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Derrick Luckassen.

Thẻ vàng cho Bruno Felipe.
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.

Thẻ vàng cho Lautaro Cano.

V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Jonathan Cristian Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Pepe.
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Jonathan Cristian Silva.
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
Mateo Tanlongo rời sân và được thay thế bởi Ivan Sunjic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Evagoras Antoniou.

Thẻ vàng cho Mateo Tanlongo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Pafos FC
APOEL Nicosia (4-4-2): Vid Belec (27), Mateo Susic (16), Lautaro Cano (43), Kostas Laifis (34), Issam Chebake (29), Konstantinos Galanopoulos (28), Sergio Tejera (8), Evagoras Antoniou (33), Pizzi (21), Stefan Drazic (20), Gabriel Maioli (14)
Pafos FC (4-2-3-1): Ivica Ivušić (1), Bruno (7), Zvonimir Sarlija (21), David Goldar (5), Ken Sema (12), Pepe (88), Mateo Tanlongo (16), Muamer Tankovic (22), Vlad Dragomir (30), Mislav Orsic (17), Jairo (10)


Thay người | |||
70’ | Pizzi Youssef El Arabi | 46’ | Mateo Tanlongo Ivan Sunjic |
73’ | Lautaro Cano Algassime Bah | 58’ | Mislav Orsic Jonathan Silva |
58’ | Ken Sema Joao Correia | ||
73’ | Bruno Felipe Derrick Luckassen | ||
80’ | Jairo Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Savvas Michos | Neophytos Michael | ||
Gabriel Pereira | Athanasios Papadoudis | ||
Vitor Meer | Jonathan Silva | ||
Max Meyer | Derrick Luckassen | ||
Youssef El Arabi | Ivan Sunjic | ||
Algassime Bah | Mehdi Boukamir | ||
Giannis Satsias | Anderson | ||
Panagiotis Kattirtzis | Marios Ilia | ||
Ioannis Avramidis | Joao Correia | ||
Nikolas Achilleas Lysandrou | Kostas Pileas | ||
Nikolas Chattalas | Domingos Quina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại