Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marquinhos 18 | |
![]() Youssef El Arabi 28 | |
![]() Carlitos 33 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 46 | |
![]() Marius Corbu 46 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Marquinhos) 46 | |
![]() Miguel (Thay: Carlitos) 54 | |
![]() Lucas Acevedo 60 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano) 62 | |
![]() Lucas Acevedo 63 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Pizzi) 64 | |
![]() Pizzi 66 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Pizzi) 66 | |
![]() Paris Polykarpou (Thay: Xavi Quintilla) 71 | |
![]() Garland Gbelle 72 | |
![]() Apostolos Vellios (Thay: Alexandros Michail) 73 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez) 73 | |
![]() Jan Lecjaks (Thay: Garland Gbelle) 73 | |
![]() Garland Gbelle 74 | |
![]() Konstantinos Laifis (Thay: Radosav Petrovic) 76 | |
![]() Fjorin Durmishaj 77 | |
![]() Pizzi 81 | |
![]() Stefan Drazic 84 | |
![]() Anastasios Donis 89 | |
![]() Anastasios Donis 90+1' | |
![]() Georgi Kostadinov 90+2' | |
![]() Georgi Kostadinov 90+5' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Nea Salamis


Diễn biến APOEL Nicosia vs Nea Salamis

Thẻ vàng cho Georgi Kostadinov.

Thẻ vàng cho Anastasios Donis.

Thẻ vàng cho Stefan Drazic.

Thẻ vàng cho Pizzi.

V À A A O O O - Fjorin Durmishaj ghi bàn!
Radosav Petrovic rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Laifis.

Thẻ vàng cho Garland Gbelle.
Alexandros Michail rời sân và được thay thế bởi Apostolos Vellios.
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Jan Lecjaks.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Paris Polykarpou.
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.

V À A A O O O - Pizzi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Acevedo.
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.
Carlitos rời sân và được thay thế bởi Miguel.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Nea Salamis
Thay người | |||
46’ | Marquinhos Marius Corbu | 54’ | Carlitos Miguel |
46’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic | 62’ | Danny Bejarano Antonis Katsiaris |
66’ | Pizzi Algassime Bah | 73’ | Alexandros Michail Apostolos Vellios |
71’ | Xavi Quintilla Paris Polykarpou | 73’ | Garland Gbelle Jan Lecjaks |
76’ | Radosav Petrovic Kostas Laifis | 73’ | Victor Fernandez Yassine Bahassa |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kattirtzis | Giannis Kalanidis | ||
Marius Corbu | Giorgos Viktoros | ||
Kostas Laifis | Antonis Katsiaris | ||
Paris Polykarpou | Miguel | ||
Kingsley Sarfo | Konstantinos Koumpari | ||
Stefan Drazic | Apostolos Vellios | ||
Gabriel Pereira | Jan Lecjaks | ||
Cipriano | Andreas Frangos | ||
Sergio Tejera | Titos Prokopiou | ||
Algassime Bah | Yassine Bahassa | ||
Giannis Satsias | Dimitrios Spyridakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại