Chủ Nhật, 25/05/2025
Aitor Cantalapiedra
19
Pizzi
29
Marcus Rohden
44
Sergio Tejera (Thay: Georgi Kostadinov)
60
Pere Pons
71
Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
74
Xavi Quintilla (Thay: Mateo Susic)
75
Marius Corbu (Thay: Pizzi)
75
Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
76
Imad Faraj
77
Stefan Drazic (Thay: Marquinhos)
86
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
90
Jorge Miramon (Thay: Aitor Cantalapiedra)
90

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Larnaca
Larnaca
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 24
21 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs Larnaca

Tất cả (17)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.

90'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

86'

Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77' V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

75'

Pizzi rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

75'

Mateo Susic rời sân và được thay thế bởi Xavi Quintilla.

74'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

71' Thẻ vàng cho Pere Pons.

Thẻ vàng cho Pere Pons.

60'

Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Sergio Tejera.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

29' Thẻ vàng cho Pizzi.

Thẻ vàng cho Pizzi.

19' Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Larnaca

Thay người
60’
Georgi Kostadinov
Sergio Tejera
74’
Marcus Rohden
Bruno Gama
75’
Mateo Susic
Xavi Quintilla
90’
Enzo Cabrera
Fran Sol
75’
Pizzi
Marius Corbu
90’
Aitor Cantalapiedra
Jorge Miramon
86’
Marquinhos
Stefan Drazic
Cầu thủ dự bị
Paris Polykarpou
Zlatan Alomerovic
Gabriel Pereira
Antreas Paraskevas
Radosav Petrovic
Fran Sol
Cipriano
Yerson Chacon
Max Meyer
Karol Angielski
Sergio Tejera
Marios Dimitriou
Algassime Bah
Mathias Gonzalez Rivas
Giannis Satsias
Danny Henriques
Xavi Quintilla
Jimmy Suarez
Stefan Drazic
Jeremie Gnali
Panagiotis Kattirtzis
Bruno Gama
Marius Corbu
Jorge Miramon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
23/11 - 2021
15/02 - 2022
Giao hữu
12/07 - 2022
VĐQG Cyprus
23/10 - 2022
28/01 - 2023
05/11 - 2023
06/02 - 2024
Giao hữu
17/07 - 2024
VĐQG Cyprus
07/10 - 2024
21/01 - 2025
02/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow