Thứ Tư, 15/10/2025
Aitor Cantalapiedra
19
Pizzi
29
Marcus Rohden
44
Sergio Tejera (Thay: Georgi Kostadinov)
60
Pere Pons
71
Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
74
Xavi Quintilla (Thay: Mateo Susic)
75
Marius Corbu (Thay: Pizzi)
75
Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
76
Imad Faraj
77
Stefan Drazic (Thay: Marquinhos)
86
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
90
Jorge Miramon (Thay: Aitor Cantalapiedra)
90

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Larnaca
Larnaca
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 24
21 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs Larnaca

Tất cả (17)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.

90'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

86'

Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77' V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

75'

Pizzi rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

75'

Mateo Susic rời sân và được thay thế bởi Xavi Quintilla.

74'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

71' Thẻ vàng cho Pere Pons.

Thẻ vàng cho Pere Pons.

60'

Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Sergio Tejera.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

29' Thẻ vàng cho Pizzi.

Thẻ vàng cho Pizzi.

19' Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Larnaca

Thay người
60’
Georgi Kostadinov
Sergio Tejera
74’
Marcus Rohden
Bruno Gama
75’
Mateo Susic
Xavi Quintilla
90’
Enzo Cabrera
Fran Sol
75’
Pizzi
Marius Corbu
90’
Aitor Cantalapiedra
Jorge Miramon
86’
Marquinhos
Stefan Drazic
Cầu thủ dự bị
Paris Polykarpou
Zlatan Alomerovic
Gabriel Pereira
Antreas Paraskevas
Radosav Petrovic
Fran Sol
Cipriano
Yerson Chacon
Max Meyer
Karol Angielski
Sergio Tejera
Marios Dimitriou
Algassime Bah
Mathias Gonzalez Rivas
Giannis Satsias
Danny Henriques
Xavi Quintilla
Jimmy Suarez
Stefan Drazic
Jeremie Gnali
Panagiotis Kattirtzis
Bruno Gama
Marius Corbu
Jorge Miramon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
23/11 - 2021
15/02 - 2022
Giao hữu
12/07 - 2022
VĐQG Cyprus
23/10 - 2022
28/01 - 2023
05/11 - 2023
06/02 - 2024
Giao hữu
17/07 - 2024
VĐQG Cyprus
07/10 - 2024
21/01 - 2025
02/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
03/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
H1: 0-2
22/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
27/08 - 2025
H1: 0-1
22/08 - 2025
H1: 1-1
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow