Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Pizzi
29 - Sergio Tejera (Thay: Georgi Kostadinov)
60 - Xavi Quintilla (Thay: Mateo Susic)
75 - Marius Corbu (Thay: Pizzi)
75 - Stefan Drazic (Thay: Marquinhos)
86
- Aitor Cantalapiedra
19 - Marcus Rohden
44 - Pere Pons
71 - Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
74 - Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
76 - Imad Faraj
77 - Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
90 - Jorge Miramon (Thay: Aitor Cantalapiedra)
90
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca
số liệu thống kê
APOEL Nicosia
Larnaca
50 Kiếm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 24
21 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến APOEL Nicosia vs Larnaca
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
90+9'
90+5'
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
90'
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
86'
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
79'
Thẻ vàng cho [player1].
77'
V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!
75'
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
75'
Mateo Susic rời sân và được thay thế bởi Xavi Quintilla.
74'
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
71'
Thẻ vàng cho Pere Pons.
60'
Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Sergio Tejera.
46'
Hiệp hai đã bắt đầu.
45+3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
44'
Thẻ vàng cho Marcus Rohden.
29'
Thẻ vàng cho Pizzi.
19'
Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Larnaca
Thay người | |||
60’ | Georgi Kostadinov Sergio Tejera | 74’ | Marcus Rohden Bruno Gama |
75’ | Mateo Susic Xavi Quintilla | 90’ | Enzo Cabrera Fran Sol |
75’ | Pizzi Marius Corbu | 90’ | Aitor Cantalapiedra Jorge Miramon |
86’ | Marquinhos Stefan Drazic |
Cầu thủ dự bị | |||
Paris Polykarpou | Zlatan Alomerovic | ||
Gabriel Pereira | Antreas Paraskevas | ||
Radosav Petrovic | Fran Sol | ||
Cipriano | Yerson Chacon | ||
Max Meyer | Karol Angielski | ||
Sergio Tejera | Marios Dimitriou | ||
Algassime Bah | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Giannis Satsias | Danny Henriques | ||
Xavi Quintilla | Jimmy Suarez | ||
Stefan Drazic | Jeremie Gnali | ||
Panagiotis Kattirtzis | Bruno Gama | ||
Marius Corbu | Jorge Miramon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại