Giorgi Kvilitaia 11 | |
Anastasios Donis 41 | |
Jose Rafael Romo Perez (Thay: Ivan Trickovski) 46 | |
Jose Romo (Thay: Ivan Trickovski) 46 | |
Lucas Villafanez (Thay: Georgios Efrem) 59 | |
Lucas Villafanez (Thay: Georgios Efrem) 61 | |
Rafael Lopes (Thay: Adam Gyurcso) 69 | |
Imad Faraj (Thay: Giorgos Naoum) 69 | |
Rafael Lopes (Thay: Adam Gyurcso) 71 | |
Imad Faraj (Thay: Giorgos Naoum) 71 | |
Omri Altman 74 | |
Anton Maglica (Thay: Giorgi Kvilitaia) 74 | |
Marquinhos (Thay: Anastasios Donis) 74 | |
Murtaz Daushvili 76 | |
Omri Altman 76 | |
Anton Maglica (Thay: Giorgi Kvilitaia) 76 | |
Marquinhos (Thay: Anastasios Donis) 76 | |
Ernest Asante (Thay: Omri Altman) 79 | |
Victor Olatunji (Thay: Roberto Rosales) 86 | |
Danny Blum (Thay: Dalcio Gomes) 86 | |
Lucas Villafanez 87 | |
Anton Maglica 88 | |
Victor Olatunji (Thay: Roberto Rosales) 88 | |
Danny Blum (Thay: Dalcio Gomes) 88 | |
Lucas Villafanez 89 | |
Anton Maglica 90 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Larnaca
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Larnaca
| Thay người | |||
| 61’ | Georgios Efrem Lucas Villafañez | 46’ | Ivan Trickovski Jose Romo |
| 76’ | Anastasios Donis Marquinhos | 71’ | Adam Gyurcso Rafael Lopes |
| 76’ | Giorgi Kvilitaia Anton Maglica | 71’ | Giorgos Naoum Imad Faraj |
| 88’ | Dalcio Gomes Danny Blum | 79’ | Omri Altman Ernest Asante |
| 88’ | Roberto Rosales Victor Oluyemi Olatunji | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marquinhos | Rafael Lopes | ||
Paris Polykarpou | Victor Oluyemi Olatunji | ||
Dimitris Theodorou | Rafail Mamas | ||
Marios Elia | Kypros Christoforou | ||
Giannis Satsias | Henry Bates Andreou | ||
Danny Blum | Mikel Gonzalez | ||
Lucas Villafañez | Ioakeim Toumpas | ||
Stefanos Kittos | Ernest Asante | ||
Apostolos Tsilingiris | Nikos Englezou | ||
Christos Wheeler | Imad Faraj | ||
Anton Maglica | Jose Romo | ||
Daniel Dumbravanu | Ismael Casas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 14 | 28 | B T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 26 | H T T B T | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | H T H B H | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 2 | 20 | H B T T H | |
| 7 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T B T T H | |
| 8 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H T H B T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | T B B B B | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 11 | 12 | 2 | 6 | 4 | -9 | 12 | H T H T H | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 12 | 2 | 1 | 9 | -11 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 12 | 0 | 1 | 11 | -26 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch