Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Sandan Abagna
13 - Anastasios Donis
22 - Georgi Kostadinov (Thay: Youssef El Arabi)
65 - Max Meyer (Thay: Pizzi)
79 - Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
79 - Mateo Susic (Thay: Xavi Quintilla)
87 - Gabriel Maioli (Thay: Stefan Drazic)
87
- Niv Gotliv
3 - Ilija Milicevic (Thay: Andreas Christofi)
46 - Michalis Charalampous (Thay: Marco Krainz)
66 - Thierno Barry (Thay: Evangelos Andreou)
66 - Demetris Mavroudis (Thay: Niv Gotliv)
84 - Loizos Kosmas (Thay: Fotis Kotsonis)
84 - Loizos Kosmas
85
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Enosis Paralimni
Diễn biến APOEL Nicosia vs Enosis Paralimni
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Maioli.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Mateo Susic.
Thẻ vàng cho Loizos Kosmas.
Fotis Kotsonis rời sân và được thay thế bởi Loizos Kosmas.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Demetris Mavroudis.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Dieumerci Ndongala.
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Thierno Barry.
Marco Krainz rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Georgi Kostadinov.
Andreas Christofi rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Anastasios Donis ghi bàn!
V À A A O O O - David Sandan Abagna ghi bàn!
Thẻ vàng cho Niv Gotliv.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
65’ | Youssef El Arabi Georgi Kostadinov | 46’ | Andreas Christofi Ilija Milicevic |
79’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala | 66’ | Marco Krainz Michalis Charalambous |
79’ | Pizzi Max Meyer | 66’ | Evangelos Andreou Thierno Barry |
87’ | Xavi Quintilla Mateo Susic | 84’ | Niv Gotliv Dimitris Mavroudis |
87’ | Stefan Drazic Gabriel Maioli | 84’ | Fotis Kotsonis Loizos Kosmas |
Cầu thủ dự bị | |||
Dieumerci Ndongala | Dimitris Solomou | ||
Georgi Kostadinov | Michalis Charalambous | ||
Marius Corbu | Dimitrios Stylianidis | ||
Panagiotis Kattirtzis | Panagiotis Panagiotou | ||
Giannis Satsias | Ilija Milicevic | ||
Mateo Susic | Thierno Barry | ||
Gabriel Maioli | Dimitris Mavroudis | ||
Algassime Bah | Loizos Kosmas | ||
Max Meyer | Diogo Dall'Igna | ||
Cipriano | Edson Silva | ||
Andreas Nikolas Christodoulou | |||
Gabriel Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại