Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả APOEL Nicosia vs Aris Limassol hôm nay 03-12-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 3, 03/12

Kết thúc

APOEL Nicosia

APOEL Nicosia

1 : 2

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-1
T3, 00:00 03/12/2024
Vòng 12 - VĐQG Cyprus
Neo GSP Stadium
 
Alex Opoku Sarfo
36
Yannick Arthur Gomis
42
Pizzi
54
Jaden Montnor
56
Jaden Montnor
58
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
61
Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor)
61
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
64
Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor)
64
Karol Struski
65
Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
66
Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos)
66
Karol Struski
67
Veljko Nikolic
68
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
68
Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
68
Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)
68
Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos)
68
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
70
Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
70
Leo Bengtsson
75
Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic)
78
Leo Bengtsson
78
Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
80
Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic)
81
Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
82
Marius Corbu (Thay: Pizzi)
84
Mateo Susic (Thay: Xavi Quintilla)
84
Marius Corbu (Thay: Pizzi)
86
Mateo Susic (Thay: Xavi Quintilla)
86
Veljko Nikolic
90

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Aris Limassol

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Aris Limassol
Aris Limassol
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 24
36 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs Aris Limassol

Tất cả (21)
90+9'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90' V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Veljko Nikolic đã ghi bàn!

86'

Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Mateo Susic.

86'

Pizzi rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

82'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

81'

Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.

78' Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

70'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

70'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

68'

Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirzis.

68'

Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Dieumerci Ndongala.

67' Thẻ vàng cho Karol Struski.

Thẻ vàng cho Karol Struski.

64'

Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

64'

Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.

58' Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

54' V À A A O O O - Pizzi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pizzi đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis đã ghi bàn!

36' Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Aris Limassol

Thay người
68’
Marquinhos
Panagiotis Kattirtzis
64’
Alex Opoku Sarfo
Milosz Matysik
68’
Anastasios Donis
Dieumerci Ndongala
64’
Jaden Montnor
Leo Bengtsson
81’
Stefan Drazic
Algassime Bah
70’
Yannick Arthur Gomis
Zakaria Sawo
86’
Xavi Quintilla
Mateo Susic
70’
Karol Struski
Veljko Nikolic
86’
Pizzi
Marius Corbu
82’
Mihlali Mayambela
Edi Semedo
Cầu thủ dự bị
Gabriel Maioli
Slobodan Urosevic
Mateo Susic
Mislav Zadro
Giannis Satsias
Edi Semedo
Panagiotis Kattirtzis
Marios Theocharous
Marius Corbu
Dennis Bakke Gaustad
Lautaro Cano
Zakaria Sawo
Georgi Kostadinov
Veljko Nikolic
Dieumerci Ndongala
Mamadou Sane
Algassime Bah
Milosz Matysik
Vitor Meer
Leo Bengtsson
Max Meyer
Alex Moucketou-Moussounda
Andreas Nikolas Christodoulou
Ellinas Sofroniou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/10 - 2021
23/01 - 2022
11/09 - 2022
23/12 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
19/01 - 2023
VĐQG Cyprus
26/11 - 2023
16/02 - 2024
03/12 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow